Dạng in
|
In phun
|
Loại mực
|
Mực dầu lỏng (4 màu: C/M/Y/K)
|
Độ phân giải
|
Chuẩn: 300 dpi x 300 dpi
Đẹp: 300 dpi x 600 dpi
|
Thang xám
|
8 thang xám/màu
|
Độ phân giải xử lý dữ liệu
|
Chuẩn: 300 dpi × 300 dpi
Đẹp: 300 dpi × 600 dpi
Làm min: 600 dpi × 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
2 phút 45 giây hoặc ít hơn (tại nhiệt độ phòng là 20°C)
|
Bản in đầu tiên
|
Sau khoảng 5 giây (Khi sao chụp khổ A4/Letter ngang với chế độ in màu)
|
Tốc độ in (A4 dọc)
|
90 trang/phút
|
Khổ giấy
|
ComColor 3150:
Khay cạnh (Tối đa 340 mm × 550 mm (A3); Tối thiểu 90 mm × 148 mm (A6);
Khay gầm: (Tối đa 297 mm × 420 mm (A3); Tối thiểu 182 mm × 182 mm)
ConColor 3110:
Khay cạnh: (Tối đa 340 mm × 550 mm (A3); Tối thiểu 90 mm × 148 mm (A6)
|
Vùng in
|
Tối đa 210 mm × 544 mm
|
Lề
|
Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm
Nhỏ nhất: Độ rộng lề 3 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay cạnh: 46 gsm - 210 gsm (Giấy thường)
Khay gầm: 52 gsm - 104 gsm (Giấy thường)
|
Dung lượng khay giấy
|
Khay cạnh: 110 mm (khoảng 1.000 tờ)
Khay gầm: 50 mm/khay (khoảng 500 tờ/khay) × 3 khay
|
Khay giấy ra
|
Chuẩn: 60 mm (600 tờ)
|
PDL
|
RISORINC/CIII
|
Giao thức
|
TCP/IP, HTTP, HTTPS (SSL), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec
|
Hệ điều hành PC tươngthích
|
Microsoft® Windows® XP (32-bit), Microsoft®
Windows Server® 2003 (32-bit/64-bit),
Microsoft® Windows Server® 2003 R2 (32-bit/64-bit),
Microsoft® Windows Vista® (32-bit/64-bit),
Microsoft® Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit),
Microsoft® Windows Server® 2008 R2 (64-bit),
Microsoft® Windows® 7 (32-bit/64-bit),
Microsoft®Windows® 8 (32-bit/64-bit)*9,
Microsoft® Windows® 8.1 (32-bit/64-bit)*9,
Microsoft® Windows Server® 2012 (64-bit),
Microsoft®Windows Server® 2012 R2 (64-bit)
|
Giao diện
|
Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
|
Bộ nhớ (RAM)
|
1 GB
|
Ổ cứng (HDD)
|
Dung lượng: 320 GB
Sử dụng: 280 GB
|
Hệ điều hành
|
Linux
|
Nguồn điện
|
AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz
|
Tiêu thụ điện năng
|
Tối đa: 1.000 W
Hoạt động: Dưới 150 W
Chế độ ngủ: Dưới 5 W
Chờ: Dưới 0.5 W
|
Độ ồn
|
Tối đa 66 dB
|
Môi trường
|
Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 40% - 70% RH
|
Kích thước (R×S×C)
|
Sử dụng: 1.220 mm × 705 mm × 1.030 mm
Cửa và khay đóng: 1.155 mm × 705 mm × 1.010 mm
|
Không gian cần thiết(R×S×C)
|
Cửa và khay mở: 1.220 mm × 1.240 mm × 1.030 mm
|
Trọng lượng
|
ComColor 3150: 171 kg; ComColor 3110: 149 kg
|