Hỗ trợ trực tuyến

RISO SF5030A

RISO SF5030A

Một tiêu chuẩn mới về hiệu suất vượt quá mong đợi

A4 / 130 ppm / 300×600 dpi / LCD hiển thị

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Năng suất cao với tốc độ in 130 trang/phút

·         Bàn điều khiển cảm ứng dễ sử dụng

·         Chất lượng hình ảnh cao với độ phân giải in 300 × 600 dpi

·         Hiệu quả kinh tế cao với chi phí in ấn vô cùng thấp

·         Chế độ chế bản nhanh

·         Khay giấy ra dễ dàng điều chỉnh

·         Mực từ dầu cám gạo thân thiện với người dùng

Chế bản/Phương thức in

Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In hoàn toàn tự động

Bản gốc

Sách, tờ rời

Thời gian chế bản*1

Chế độ chế bản nhanh: Khoảng 20 giây (A4)

Chế độ chế bản bình thường: Khoảng 22 giây (A4)

Độ phân giải

Quét: 600 dpi × 600 dpi

In: 300 dpi × 600 dpi, Chế độ chế bản nhanh: 300 dpi × 400 dpi

Vùng quét tối đa

297 mm × 432 mm (Lớn hơn A3)

Định lượng giấy

46 gsm - 210 gsm

Khổ giấy in

100 mm × 148 mm - 310 mm × 432 mm

Vùng in tối đa

210 mm × 290 mm (A4)

Dung lượng khay giấy

110 mm, (Khoảng 1000 tờ*2)

Khay giấy ra

110 mm, (Khoảng 1000 tờ *2)

Tốc độ in

5 mức: 60, 80, 100, 120 và 130 trang/phút

Chỉnh lề

Ngang: ±15 mm, Dọc: ±10 mm

Chế độ xử lý hình ảnh

Dòng, Ảnh, Kết hợp, Nét chì

Phóng to, thu nhỏ

Tỷ lệ (50% - 200%), Tùy chọn, 100%, 3 mức phóng to (141%, 122%, 116%), 4 mức thu nhỏ (94%, 87%, 82%, 71%)

Bàn điều khiển

LCD hiển thị

Chức năng

Chế độ quét bản gốc, Mức độ quét, Phóng to/Thu nhỏ, Xử lý điểm, Dồn 2 vào 1, Sách, Tiết kiệm mực, Chế bản nhanh, Bộ nạp bản gốc (Chọn thêm), Tốc độ, Mật độ ảnh, Vị trí in (lề), Chương trình A/B, Tách tác vụ*3 (Chọn thêm), Bán tự động ADF*3, Chạy không tải, Bảo mật, Hiện thị số đếm, Xuất báo cáo số đếm, Bản mẫu, In trực tiếp, In từ thẻ nhớ USB, Tự động ngủ, Tự động tắt nguồn, Chế độ ECO, Hệ thống quản lý chất lượng RISO

Kết nối với máy tính: USB; Mạng (chọn thêm)

In trực tiếp từ thẻ nhớ USB

Cấp mực

Hoàn toàn tự động (1000 ml/chai)

Nạp và thải giấy chế bản

Hoàn toàn tự động (A4: Khoảng 295 tờ/cuộn)/Hộp chứa giấy chế bản thải: Khoảng 100 tờ

Nguồn điện

AC 100-240 V, 50-60 Hz <3.4-1.6 A>

Tiêu thụ điện năng

Chuẩn: Tối đa: 300 W, Sẵn sàng: dưới 20 W, Ngủ: dưới 5 W, Tắt nguồn: dưới 0,5 W

Lắp các bộ phận chọn thêm*4: Tối đa: 315 W, Sẵn sàng: Dưới 30 W, Ngủ: dưới 10 W, Tắt nguồn: dưới 0,5 W

Kích thước (R×S×C)

Khi sử dụng: 1415 mm × 670 mm*5 × 1065 mm*6

Khi cất kho: 780 mm × 670 mm*5 × 1065 mm*6

Không gian cần thiết (R×S×C)

1415 mm × 1240 mm × 1515 mm*6

Trọng lượng

100 kg*7

Thông tin an toàn

IEC-60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2*8, ở độ cao 2000 m hoặc thấp hơn

Bộ phận chọn thêm


RISO SF Drum

Trống thay thế khi dùng mực màu


RISO Auto Document Feeder VII

Bộ nạp bản gốc


Job Separator IV; NIII

Bộ phân phân chia các bộ bản in


Card Feed Kit

Cho phép sử dụng các loại giấy dày như thẻ và phong bì


RISO Key Card Counter IV; N

Giúp quản lý chi phí bằng cách hiển thị số lượng in và người dùng trong một khoảng thời gian nhất định


RISO Stand D Type III

Chân kê có cửa


RISO Stand N Type III

Chân kê không của


IC Card Reader Activation Kit RG

Đầu đọc thẻ


RISO Network Kit RG

Giao diện kết nối với mạng máy tính


RISO Printer driver for Macintosh

Printer driver dùng cho hệ điều hành MAC OS

 

*1 Giá trị đo khi thiết lập để tỷ lệ phóng/thu 100%. 

*2 Khi sử dụng trọng lượng giấy 64 gsm đến 80gsm

*3 Cần lắp thêm bộ phận chọn thêm

*4 Khi tất cả các phụ kiện tùy chọn sau đây được cài đặt: Bộ nạp bản gốc tự động, Bộ tách tác vụ, Bộ quản lý người sử dụng. 

*5 Độ sâu không bao gồm bộ ổn định cho chân kê.

*6 Chiều cao không bao gồm chân kê. 

*7 Trọng lượng không bao gồm mực, giấy chế bản và chân kê. 

*8 Mức độ ô nhiễm của môi trường sử dụng do bụi bẩn và bụi trong không khí. Bằng "2" tương ứng với một môi trường trong nhà nói chung.

Ghi chú: Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.