Chế bản/Phương thức in
|
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao / In hoàn toàn tự động
|
Bản gốc
|
Sách, tờ rời
|
Thời gian chế bản*1
|
Chế độ chế bản nhanh: Khoảng 14 giây (A4 ngang), Khoảng 18 giây (A4 dọc)
Chế độ chế bản bình thường: Khoảng 16 giây (A4 ngang), Khoảng 20 giây (A4 dọc)
|
Độ phân giải
|
Quét: 600 dpi × 600 dpi
In: 600 dpi × 600 dpi, Chế độ chế bản nhanh: 600 dpi × 400 dpi
|
Vùng quét tối đa
|
297 mm × 432 mm (Lớn hơn A3)
|
Định lượng giấy
|
46 gsm - 210 gsm
|
Khổ giấy in*2
|
100 mm × 148 mm - 310 mm × 432 mm
|
Vùng in tối đa
|
291 mm × 413 mm (A3)
|
Dung lượng khay giấy
|
110 mm, (Khoảng 1000 tờ*3)
|
Khay giấy ra
|
110 mm, (Khoảng 1000 tờ*3)
|
Tốc độ in
|
6 mức: 60, 80, 100, 120, 130 và 150 trang/phút*4
|
Chỉnh lề
|
Ngang: ±15 mm, Dọc: ±10 mm
|
Chế độ xử lý hình ảnh
|
Dòng, Ảnh, Kết hợp (Ảnh và dòng), Nét chì (Đậm hơn/Nhạt hơn)
|
Phóng to, thu nhỏ
|
Tỷ lệ (50% - 200%), Tùy chọn, 100%, 4 mức phóng to (163%, 141%, 122%, 116%), 4 mức thu nhỏ (87%, 82%, 71%, 61%)
|
Bàn điều khiển
|
LCD cảm ứng màu
|
Chức năng
|
Hình ảnh, Tương phản, Khổ, Xác định khổ giấy, Xử lý chấm, Chỉnh độ tương phản., Sắc độ, In dồn trang, Xóa vệt đen khi chụp sách, Chỉnh lề trên., Chỉnh lề giữa., Quét tối đa, Tiết kiệm mực,
Chế bản nhanh, Xem trước, ADF bán tự động (Chọn thêm)*5, Lưu trữ, Chèn mẫu, Chỉnh tốc độ in., Chỉnh độ đậm nhạt, Chỉnh vị trí in (lề), Làm mới trang, Tự động làm mới trang, Xoay hình, Điều chỉnh giấy đặc biệt, Chương trình, Tách tác vụ*5 (Chon thêm), Nhớ tác vụ, Hiệu đính, Chạy không tải, Bản mật, Truy cập trực tiếp, Hiển thị số đếm, Báo cáo số đến theo ID, Chụp thử, In trực tiếp, Danh sách tác vụ USB, Chế độ quét, Quản trị., Tự động ngủ, Tự động tắt nguồn, Lịch tắt nguồn, Chế độ ECO, Bảo vệ, Hệ thống chất lượng RISO
Kết nối với máy tính: Mạng, USB
In trực tiếp từ thẻ nhớ USB
|
Cấp mực
|
Hoàn toàn tự động (1000 ml/chai)
|
Nạp và thải giấy chế bản
|
Hoàn toàn tự động (A3: Khoảng 220 tờ/cuộn)/Hộp chứa giấy chế bản thải: Khoảng 100 tờ
|
Nguồn điện
|
AC 100-240 V, 50-60 Hz <3.4-1.6 A>
|
Tiêu thụ điện năng
|
Chuẩn: Tối đa: 300 W, Sẵn sàng: dưới 20 W, Ngủ: dưới 5 W, Tắt nguồn: dưới 0,5 W
Lắp các bộ phận chọn thêm*6: Tối đa: 315 W, Sẵn sàng: Dưới 30 W, Ngủ: dưới 10 W, Tắt nguồn: dưới 0,5 W
|
Kích thước (R×S×C)
|
Khi sử dụng: 1415 mm × 670 mm*7 × 1065 mm*8
Khi cất kho: 780 mm × 670 mm*7 × 1065 mm*8
|
Không gian cần thiết (R×S×C)
|
1415 mm × 1240 mm × 1515 mm*8
|
Trọng lượng
|
102 kg*9
|
Thông tin an toàn
|
IEC-60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2*10, ở độ cao 2000 m hoặc thấp hơn
|
Bộ phận chọn thêm
|
|
RISO SF Drum
Trống thay thế khi dùng mực màu
|
|
RISO Auto Document Feeder VII
Bộ nạp bản gốc
|
|
Job Separator IV; NIII
Bộ phân phân chia các bộ bản in
|
|
Card Feed Kit
Cho phép sử dụng các loại giấy dày như thẻ và phong bì
|
|
RISO Key Card Counter IV; N
Giúp quản lý chi phí bằng cách hiển thị số lượng in và người dùng trong một khoảng thời gian nhất định
|
|
RISO Stand D Type III
Chân kê có cửa
|
|
RISO Stand N Type III
Chân kê không của
|
|
RISO Controller IS300
Hỗ trợ ngôn ngữ in Adobe PostScript 3
|
|
IC Card Reader Activation Kit RG
Đầu đọc thẻ
|
|
Wide Stacking Tray
Cho phép đỡ giấy ra dài tới 555 mm
|
|
RISO Printer driver for Macintosh
Printer driver dùng cho hệ điều hành MAC OS
|