· Dễ lắp đặt, Dễ cài đặt, Dễ sử dụng.
· Tổng chi phí vận hành thấp.
· Tốc độ in/chụp: 20/20 và 25/25 trang A4 trên phút (Đen trắng/Màu).
· Các chức năng: in, sao chụp, quét màu và fax chọn thêm.
· Dung lượng chứa giấy lên tới 1.600 tờ , có thể sử dụng loại giấy dày lên tới 256g/m.
· Số người sử dụng máy từ 10 đến 20.
· Màn hình cảm ứng màu thân thiện và sống động.
· Thiết kế cân đối và giảm thiểu tiếng ồn.
· Tuổi thọ trống và các vật tư cao, hiệu quả và tin cậy.
· Linh hoạt và đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
· Bộ nạp bản gốc và bộ tách tác vụ có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn.
· Thiết kế đặc biệt cho các văn phòng vừa và nhỏ.
· Lý tưởng cho mọi tổng công ty, nhóm làm việc và các bộ phận cùng sử dụng.
TỔNG QUAN
Phương thức tạo ảnh
|
Laser quang dẫn
|
CPU
|
PowerPC464 800MHz
|
Tốc độ
Một mặt
Hai mặt
|
FS-C8520 MFP: 20/20 trang/phút (A4)
FS-C8525 MFP: 25/25 trang/phút (A4)
FS-C8520 MFP: 16/16 trang/phút (A4)
FS-C8525 MFP: 20/20 trang/phút (A4)
|
Thời gian cho bản đầu tiên
|
Đơn sắc: Dưới 10 giây; Màu: Dưới 23 giây
|
Thời gian khởi động
|
Dưới 23 giây
|
Độ phân giải
|
600 dpi; Max 1.200
|
Bàn điều khiển
|
Màn hình cảm ứng màu 4,3 inch
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: 1.024 MB (Tối đa: 2.048 MB)
|
Giao diện với máy tính
|
1000BASE-T (Chọn thêm)/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host; USB 2.0
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60-256 g/m2; Khay tay: 60-256 g/m2
|
Dung lượng giấy
|
Tiêu chuẩn: 1 khay gầm x 500 tờ; 1 khay tay x 100 tờ
Tối đa: 1.600 tờ với PF-471
|
Khổ giấy
|
Khay gầm: A3 - A5R; Khay tay: A3 - A6R
|
Loại giấy
|
Giấy thường, giấy sần, giấy nhẵn, giấy tái sử dụng, giấy đã in tiêu đề,
hóa đơn, giấy màu, giấy đục lỗ, tiêu đề thư, giấy dày, bìa, custom (1-8)
(Khay tay: Phim trong, giấy nhãn, thẻ, phong bì, bìa)
|
Kích thước (RxSxC)
|
590 mm x 590 mm x 754 mm
|
Trọng lượng
|
80 kg
|
Tuổi thọ ống mực
|
Đen: 12.000 trang A4, Màu: 6.000 trang A4
|
Giao thức hỗ trợ
|
ICP/IP (IPv4/IPv6); NetBEUI; LPD; RAW; SMTP; POP3; FTP; SMB; LDAP; SNMP (v1/v3); HTTP(S); IPP; IPP over SSL; WSD (in/quét)
|
CHỨC NĂNG IN
Hệ điều hành máy tính tương thích
(Driver & Phần mềm)
|
KX Driver, KX(XPS) Driver, PCL/KPDL/XPS Mini Driver, Status Monitor, KM-NET Admin, KM-NET Viewer, KM-NET for Direct Printing.
Windows XP, Server 2003/2008, Vista, 7
Kprint: Windows XP, Server 2003
Cài đặt nhanh: Windows XP, Server 2003/2008, Vista
PPD Driver: MAC OS X Version 10.2 hoặc mới hơn
|
Chức năng in hai mặt
|
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
|
Ngôn ngữ in
|
PCL6(5e,XL), KPDL3 (PostScript3 Equivalent), XPS
|
CHỨC NĂNG QUÉT
Loại quét
|
Màu và đơn sắc
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi
|
Định dạng file
|
PDF, JPEG, TIFF, XPS
|
Tốc độ quét
Đơn sắc
Màu
|
40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi)
40 trang/phút (200/300 dpi); 20 trang/phút (400/600 dpi)
|
Kiểu quét
|
Quét vào Email, quét vào FTP, quét vào SMB, WSD, quét vào thẻ nhớ USB
|
CHỨC NĂNG COPY
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Tốc độ copy (A4)
|
FS-C8520 MFP: Màu/Đơn sắc: 20 trang/phút
FS-C8525 MFP: Màu/Đơn sắc: 25 trang/phút
|
Thời gian cho bản copy đầu tiên
|
Đơn sắc: Dưới 11,7 giây; Màu: Dưới 13,6 giây
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Phương thức truyền
|
Super G3
|
Phương thức nén
|
MH/MR/MMR/JBIG
|
Phím quay số 1 chạm
|
100
|
Danh bạ địa chỉ
|
200
|
Tốc độ truyền
|
33,6 Kbps
|
Số line điện thoại
|
Đơn
|
CHỨC NĂNG KHÁC
Bộ nạp và đảo bản gốc
Định lượng giấy
Dung lượng giấy
Khổ giấy
|
Một mặt: 45 - 160 g/m2; Hai mặt: 50 - 120 g/m2
50 tờ (50 - 80 g/m2)
Tối đa: A3 (11”x17”)
|
Bộ đảo mặt bản in / chụp
|
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
|
Bộ phân tách tác vụ
|
Có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-479 Toner Kit
|
Đen (TK-899 K); Màu C/M/Y (TK-899 C/M/Y)
|
Trống
|
MK-895 A; MK-895 B
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ hoàn thiện bản in/chụp
|
DF-470 + AK-470 (Dạng treo, sức chứa 500 tờ, có dập ghim)
Định lượng giấy: 52 - 256 g/m2: Khả năng dập ghim: 90 g/m2: Vị trí dập ghim: (1 ghim: Trước/Sau, 2 ghim: Giữa)
|
Khay giấy
|
PF-470 (1 khay x 500 tờ) & PF-471 (2 khay x 500 tờ)
|
Bộ phân Fax
|
Fax System (U)
|
Bộ thẻ chứng thực (IC Card)
|
Card Authentication Kit (B) / (B) AC
|
Giao diện mạng tốc độ cao
|
Gigabit Ethernet IB-50
|
Bàn phím USB
|
Chọn thêm
|