ECOSYS M3540dn
Đa nhiệm và tin cậy cho nhóm năng động
TỔNG QUAN
Loại
Máy đa chức năng đơn sắc khổ A4
Công nghệ
KYOCERA ECOSYS Laser
Tốc độ
Lên tới 40 trang A4/phút
Độ phân giải
1.200 dpi (1.800 x 600, in), 600 x 600 dpi, 256 thang xám (quét/sao chụp)
Thời gian sấy
Khoảng 21 giây từ lúc bật máy
Bản in đầu tiên
Sau khoảng 9 giây
Bản chụp đầu tiên
Kích thước (R x S x C)
475 x 455 x 575 mm
Trọng lượng
Khoảng 21,5 kg
Tiêu thụ điện
Hoạt động: 680W, Sẵn sàng: 54,7W, Chế độ nguồn thấp: 29,7W, Chế độ ngủ: 2.6W
Nguồn điện
AC 220 ~ 240 V, 50 Hz
Độ ồn (ISO 7779)
(Theo tiêu chuẩn ISO 7779 / ISO 9296) Hoạt động: 51,1 dB(A), Chờ: 26,5 dB(A), Chế độ yên lặng: 48,9 dB(A)
Tiêu chuẩn an toàn
TÜV/GS, CE - được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn môi trường IsO 14001
Bộ nhớ
Chuẩn 512 MB, Tối đa 1536 MB
GIẤY
Khay giấy
100 tờ khay tay; 60 - 220 g/m²; A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Custom (70 x 148 – 216 x 356 mm)
500 tờ khay gầm, 60 - 120 g/m²; A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140 x 210 - 216 x 356 mm)
Tổng dung lượng giấy
Tối đa 2.600 tờ
Bộ đảo mặt
Có sẵn. Hỗ trợ A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140 x 210 mm - 216 x 356 mm), 60-120 g/m²
Khay giấy ra
250 tờ mặt úp
Bộ nạp bản gốc
Bộ nạp và đảo bản gốc: 75 tờ, 50-120 g/m², A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Custom (105 x 148 - 216 x 356 mm)
Loại giấy
Tất cả dung lượng giấy trên đây dựa trên độ giầy tối đa 0,11 mm. Vui lòng sử dụng giấy được khuyến cáo bởi KYOCERA
CHỨC NĂNG IN
Tốc độ xử lý
PowerPC 465S / 667 MHz
Điều khiển
PRESCRIBE IIe
Ngông ngữ in
PCL 6 (5c / XL), KPDL 3 (PostScript 3-compatible), Line Printer, IBM Proprinter X24E, Epson LQ-850, PDF Direct Print 1.7, XPS Direct Print
Fonts
93 outline fonts (PCL 6, KPDL 3) + 8 (Windows Vista), 1 bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, 1 type of two-dimensional barcode (PDF417)
Mã quản lý
100 mã
Tính năng
AirPrint, In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In Email, In WSD, In bảo mật thông qua SSL, IPsec, HTTPS, SNMPv3, IPPS, POP over SSL, SMTP over SSL, In riêng tư, Chế độ tiết kiệm mực
1.200 dpi (1.800 x 600, in)
Hệ điều hành
Mọi phiên bản Windows, MAC OS X phiên bản 10.5 hoắc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
600 x 600 dpi
Khổ bản gốc
Tối đa A4/Legal
Quét 1lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1, Chụp chứng minh thư, Lưu tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động sao chụp 2 mặt, Sao chụp tách trang, Quét liên tục, Tự động chuyển khay, Điều chỉnh mật độ bản chụp
Chế độ ảnh
Tự động, tùy chọn: 9 mức
Phóng/Thu
7 Thu nhỏ / 5 Phóng to
Dải phóng thu
25 - 400 %; 1% mỗi bước
Sao chụp tiên tục
1 – 999 bộ
Điều chỉnh hình ảnh
Chữ + ảnh, Chữ, Ảnh, Đồ họa/bản đồ
CHỨC NĂNG QUÉT
Định đạng file
PDF (high compression, encrypted, PDF/A), JPEG, TIFF, XPS
Quét màu, Danh bạ, Hỗ trợ AD, Truyền dữ liệu mã hóa, Đa nhiệm (gửi e-mail, fax, SMB/FTP và in cùng lúc)
Loại bản gốc
Chữ + ảnh, Chữ, Ảnh, OCR
Khỏ quét tối đa
A4 / Legal
Kiểu quét
Quét vào Email, Quét vào FTP , Quét vào SMB, Quét vào USB, Network Twain, WSD (WIA), Quét (USB, network)
Độ phân giải quét
600, 400, 300, 200 dpi (256 thang xám)
Tốc độ quét
40 trang/phút (300 dpi, A4, đơn sắc), 30 trang/phút (600 dpi, A4, đơn sắc; 300 dpi, A4, màu)
CHỨC NĂNG FAX
Chuẩn
ITU-T Super G3
Tối đa 33,6 kbps
Tố độ quét
2,5 giây
Tốc độ truyền
Dưới 3 giây
Mật độ quét
Bình thường: 200 x 100 dpi, Đẹp: 200 x 200 dpi, Siêu đẹp: 200 x 400 dpi, Tuyệt đẹp: 400 x 400 dpi, Halftone: 256 greyscales
Phương thức nén
JBIG, MMR, MR, MH
Tính năng fax
Fax mạng, Gửi và nhận 2 mặt, Gửi và nhận mã hóa, Gửi và nhận polling, Gửi quảng bá
I
GIAO DIỆN
USB 2.0 (Hi-Speed), 2 x USB Host 2.0, GigaBit Ethernet (10BaseT / 100Base-TX / 1000BaseT), Khe cắm ổ cứng SSD (chọn thêm), Khe cắm thẻ nhớ SD / SDHC (chọn thêm)