KYOCERA KM-4800w là một sức mạnh đa chức năng có khả năng copy, in ấn và scan tài liệu màu cỡ lớn lên đến khổ A0. Sự cải thiện tốc độ quét và chất lượng hình ảnh vượt trội sẽ làm hài lòng các yêu cầu cao nhất của các nhà thiết kế , kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng và ứng dụng văn phòng. Với năng suất cao và dễ dàng sử dụng, thiết bị đa chức năng này cũng sẽ cải thiện việc quản lý tài liệu định dạng khổ lớn trong văn phòng của bạn
KYOCERA KM-4800w được tích hợp các vật tư, linh kiện có độ bền cao,đảm bảo hiệu quả và đáng tin cậy khi hoạt động. Hệ thống được thiết kế để đáp ứng được các yêu cầu, đòi hỏi của môi trường văn phòng bận rộn. KYOCERA KM-4800w mang hiệu quả, năng suất và tối ưu hóa thời gian hoạt động của máy nhưng vẫn bảo đảm tối thiểu tác động có hại lên môi trường.
· Tốc độ copy / in đạt 4,8 m/phút
· Chức năng quét màu sắc và đen trắng (Chọn thêm)
· Chất lượng bản chụp/in sắc nét và chi tiết
· Bản gốc được đưa vào với mặt úp đảm bảo rằng các bản chụp ra đúng chiều
· Mực 1 thành phần hiệu quả cao cho mọi môi trường in ấn
· Phóng to, thu nhỏ từ 25% đến 400%, có khả năng thay đổi từng 0,1%
· Cải tiến giúp dễ dàng thay thế cuộn giấy
TỔNG QUAN
Loại máy
|
Đa chức năng đơn sắc khổ A0
|
Công nghệ
|
LED
|
Tốc độ
|
5,6 (A1) / 3,3 (A0) trên 1 phút; Tương đương 4,8 m/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi (in/sao chụp)
|
Thời gian sấy
|
Dưới 300 giây từ khi bật máy, Dưới 180 giây từ chệ độ tiết kiệm điện
|
Thời gian cho bản in đầu tiên
|
Khoảng 19 giây (Khổ A1)
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
Khoảng 32 giây (Khổ A1)
|
Kích thước (R x S x C)
|
Máy: 1.266 x 600 x 1.107 mm
|
Trọng lượng
|
Máy: Khoảng 219 kg
|
Tiệu thụ điện
|
Hoạt động: Dưới 1150 W, Chờ: Dưới 500 W, Nghỉ: Dưới 50 W
|
Nguồn điện
|
AC 220 240 V, 50 Hz
|
Độ ồn (ISO 7779)
|
Hoạt động: 65 dB(A), Chờ: 60 dB(A)
|
GIẤY
Dung lượng giấy
|
Tiêu chuẩn: 2 cuộn (150 m/cuộn) + 1 khay tay: 64 to 80 g/m2
|
Khay đỡ bản in
|
Tối đa 10 tờ A0 mặt úp
|
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý
|
Celeron D 2.6 GHz
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn 512 MB và 80 GB HDD (Chia sẻ với bộ nhớ sao chụp)
|
Ngôn ngữ in
|
HP-GL / HP-GL2 / HP-RTL; Calcomp 906 / 907; TIFF 6.0 (G3, G4); CALS (G4), BMP, JPEG;
Chọn thêm: PDF/PS3
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ bản gốc tối đa
|
914 x 12.000 mm
|
Khổ bản chụp tối đa
|
914 x 12.000 mm
|
Các tính năng
|
Lựa chọn loại giấy, Tạm dừng copy, Tự động thay đổi nét vẽ, Sao chụp lặp hình, Quét 1 lần in nhiều trang, Xoay chiều hình ảnh, Chụp hình ngược, Chia bộ, Nhóm, Xử lý nền tối, Đánh dấu ngày, Dịch lề, Xóa rìa, Sắc nét
|
Tỷ lệ phóng thu định sẵn
|
4 thu nhỏ / 4 phóng to
|
Dải phóng thu
|
25-400%; 0.1% mỗi bước
|
Sao chụp liên tục
|
1 - 999
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn 512 MB và 80 GB HDD
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Giao diện
|
Ethernet 10Base-T/100Base-TX
|
Định dạng file
|
Đơn sắc: TIFF (G3, G4),CALS-G4, BMP, PDF, JPEG; Màu: TIFF, PDF, JPEG
|
Loại bản gốc
|
Đường kẻ, Đường kẻ/Tahng xám, Thang xám
|
Khỏ bản gốc tối đa
|
A0
|
Các tính năng quét
|
Quét vào thư mục, Chỉnh đậm nhạt (9 mức), Quét liên tục, Xử lý xạm nền, Xáo rìa, Ngược ảnh, Quét + Sao chụp, Quét vào PC/FTP (Đơn sắc, Màu)
|
Độ phân giải
|
600, 400, 300, 200, 100 dpi
|
Tốc độ quét
|
4,2 trang A1 hoặc 2,6 trang A0 trên 1 phút (600 dpi, line mode, 5%)
|
GIAO DIỆN
Giao diện chuẩn
|
10Base-T/100Base-TX
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Chức năng quét
|
Scan System Type 2
|
Chức năng quét màu
|
Scan System Type 2c (Phải lắp Scan System Type 2 trước)
|
Ngôn ngữ in mở rộng
|
UG-32: PDF/PS3 Format-Kit
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
Mực TK-960
|
Tao được 2.880 m A0 độ phủ mực 5 % hoặc 2.400 m A0 độ phủ mực 6 %
|