Hỗ trợ trực tuyến

 TASKalfa 3011i/3511i

TASKalfa 3011i/3511i

Sức mạnh trong thúc đẩy năng suất văn phòng
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tốc độ sao chụp/in lên đến 30/35 trang/phút

·         Thời gian bản chụp đầu tiên 3.6 giây với thời gian khởi động là 18 giây

·         Bộ nhớ RAM 2GB; Ổ cứng HDD 320GB nhằm đáp ứng được các tác vụ lớn

·         Tốc độ quét 2 mặt lên đến 160/160 trang/phút; giấy A4 Đơn sắc/Màu (chọn thêm)

·         Thuận tiện với các tác vụ nội bộ

·         Thân thiện, an toàn với lượng tiêu thụ điện thấp nhờ hệ thống thiết bị phục hồi thông minh

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại máy

TASKalfa 3011i/TASKalfa 3511i

Chức năng

Sao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm)

Phương thức tạo ảnh

Laser; Kỹ thuật số

CPU

T1024 (Dual Core) 1.0 GHz

Tốc độ in (A4)/Đơn sắc

TASKalfa 3011i: 30 trang/phút

TASKalfa 3511i: 35 trang/phút

Tốc độ quét (A4) 300dpi

DP-7100 (Đơn sắc/Màu)

Một mặt: 80/80 trang/phút

Hai mặt: 48/48 trang/phút

DP-7110 (Đơn sắc/Màu)

Một mặt: 80/80 trang/phút

Hai mặt: 160/160 trang/phút

DP-7120 (Đơn sắc/Màu)

Một mặt: 48/48 trang/phút

Hai mặt: 15/15 trang/phút

Bộ nhớ

TASKalfa 3011i: 2GB RAM + 32GB SSD (tiêu chuẩn) + ổ cứng 320GB HDD(chọn thêm)
TASKalfa 3511i: 2GB RAM + 8GB SSD (tiêu chuẩn) + ổ cứng 320GB HDD (tiêu chuẩn)

Thời gian khởi động

Khoảng 18 giây

Dung lượng giấy

Tiêu chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay)
* Giấy 60 - 70 g/m2: 2 x 550 tờ (khay gầm) + 110 tờ (khay tay)

Tối đa: 4.100 tờ (khay chính + PF-810 + khay tay)

Khổ giấy

Khay gầm: A5R - A3

Khay tay: A6R - A3

Định lượng giấy

Khay gầm: 60 - 163 g/m2

Khay tay: 45 - 256 g/m2

In 2 mặt

Kích thước giấy: A5R - A3; Định lượng giấy: 60 - 160 g/m2

Định lượng khay giấy ra

250 tờ+ 50 tờ úp mặt

Màn hình

Màn hình cảm ứng LCD màu 9 inch (Hiển thị tiếng Việt)

Tốc độ sao chụp

TASKalfa 3011i: 30 trang A4 ngang/phút

TASKalfa 3511i: 35 trang A4 ngang/phút

Kích thước

594 x 696 x 680 mm

Khối lượng/Nguồn điện

Khoảng 58 Kg/240V 50Hz

Nguồn điện

240V - 50Hz

Tiêu thụ điện

Chế độ sao chụp/in:

TASKalfa 3011i: cao nhất 620W

TASKalfa 3511i: cao nhất 660W

Chế độ chờ: Cao nhất 120W

Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 1.0 W

Độ ồn (ISO7779/ISO9296)

Chế độ sao chụp/In

TASKalfa 3011i: 66.2 dB(A)

TASKalfa 3511i: 66.7 dB(A)

Chế độ chờ: 43 dB(A)

Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CE

Căn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs

Kích thước bản chụp/Độ phân giải/Nhân bản

Tối đa A3 (Ledger)- Tối thiểu A6R / 600 x 600dpi / 1-999

Thời gian bản chụp đầu tiên

Khoảng 3.6 giây

Phóng to/Thu nhỏ

25%-400% (1% mỗi bước)

Dễ dàng cài đặt: 3 tỷ lệ thu nhỏ / 4 tỷ lệ phóng to

 

Chức năng in

Độ phân giải

600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi

Ngôn ngữ in

PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (tương thích PostScript 3), XPS, OpenXPS, in trực tiếp PDF

Thời gian bản in đầu tiên

4.2 giây

Giao thức hỗ trợ

NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print

Hệ điều hành tương thích

Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2

Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows  10;

Apple Macintosh OS 10.5; Linux

Giao diện

USB2.0 High Speed x 1; 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T;

USB Host interface (USB Host) x 4; NFC TAG x 1

In từ thẻ nhớ USB/Định dạng

Tiêu chuẩn/ TIFF, JPEG, PDF, XPS

In di động

AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

Tính năng in

In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS

 

Chức năng Quét

Lựa chọn màu

Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi

Định dạng file

TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Chọn thêm)

Chế độ hình ảnh

Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh

Kiểu truyền

Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD

Địa chỉ lưu trữ

2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm)

 

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa A3, tối thiểu A5

Phương thức mã hóa/ Tốc độ truyền

MMR, MR, MH, JBIG / 33.6 kbps

Bộ nhớ/G3 FAX/Kết nối FAX/Fax kép

Tiêu chuẩn: 12MB/Có/Có (Cần lắp thêm hệ thống Fax thứ 2)

Tính năng fax

Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm)

 

Chọn thêm

Nắp phẳng

Nắp phẳng loại E

Bộ nạp và đảo bản gốc

DP-7100: 140 tờ, đảo mặt. DP-7110: 270 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc.

DP-7120: 50 tờ, đảo mặt

Khay giấy

PF-791: 500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-810: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)

Bộ hoàn thiện

Bộ hòan thiện 3000 tờ

DF-791: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ

MT-730(B): Bộ tách tài liệu 7 khay

 

Bộ hoàn thiện 1000 tờ

DF-7120: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ; AK-740: Bộ đính kèm; PH-7C: Bộ đục lỗ

Hệ thống Fax/Mở rộng

Fax System 12/ Internet Fax Kit (A)

Bảo mật dữ liệu

Data Security Kit (E)

Bộ quản lý bằng thẻ

Card Authentication Kit (B) AC

Giao diện mạng

IB-50: Giao diện mạng tốc độ cao
IB-35: Mạng không dây/Wifi trực tiếp (802.11 b/g/n)

Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR)/ Bàn phím số

Scan Extention Kit (A) / NK-7100

Thiết bị lưu trữ

HD-12: HDD 320GB (Chọn thêm với TASKalfa 3011i)

 

Vật tư thay thế

Hộp mực

TASKalfa 3011i

TK-7119: 18.000 bản in A4, độ phủ mực 5%

TASKalfa 3511i

TK-7219: 32.000 bản in A4, độ phủ mực 5%

Bộ vật tư thay thế

MK-7109: Bộ vật tư thay thế  (Bao gồm: cụm trống, cụm từ, cụm sấy, chuyển in) tuổi thọ 600.000 bản in A4, độ phủ mực 5%

Hộp ghim

SH-12: Dùng cho DF-791/ DF-7120