· Chi phí thấp, chất lượng cao
· Tiết kiệm chi phí sử dụng
· Điều chỉnh mức độ sử dụng mực in
· Mức tiêu thụ năng lượng hợp lý
· Hiệu suất vượt trội
· Tốc độ sao chụp/In nhanh
· Việc chia bộ được đơn giản hóa
· Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
· Nhiều tính năng linh hoạt
· Tính năng Sao chụp thẻ
· Kết nối phù hợp
· Khả năng số hóa hình ảnh nhanh chóng
CHỨC NĂNG COPY
Loại máy
|
Để bàn
|
Bộ nhớ RAM
|
128 MB
|
Ổ cứng (HDD)
|
Không
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi
|
Ảnh bán sắc
|
256 sắc thái trong các dải màu xám
|
Thời gian khởi động
|
30 giây hoặc ít hơn (220V đến 240V, ở nhiệt độ phòng 200C)
|
Kích cỡ bản gốc*1
|
Kích cỡ tối đa là 297 x 432 mm (A3, 11 x 17")
|
Kích cỡ giấy ra
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: Khay 1 và 2: B5; Khay tay: A5SEF, 5.5 x 8.5"
|
Định lượng giấy*2
|
Khay1 (chuẩn) / Khay 2 (Tùy chọn): 60 – 90 gsm
Khay tay: 60 – 110 gsm
|
Bản chụp đầu tiên
|
Sau 7,5 giây hoặc ít hơn (A4LEF)
|
Thu nhỏ/Phóng to
|
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:1.000, 1:1.414, 1:2.000
Tùy chọn: 1:0.250 - 1:4.000% (1% mỗi bước)
|
Tốc độ sao chụp*3
|
DocuCentre S2010: 20 trang/phút (A4 ngang)
DocuCentre S1810: 18 trang/phút (A4 ngang)
|
Dung lượng giấy
|
Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5))
Chọn thêm: Chỉ lắp thêm được 1 khay giấy 500 tờ*4
|
Nhân bản
|
1 - 999
|
Khay chứa bản chụp/in
|
250 tờ (A4)
|
Nguồn điện
|
Dòng điện xoay chiều 220-240V ±10%, 8A, 50/60Hz±3%
|
Tiêu thụ điện năng
|
AC 220V:1.76kW hoặc ít hơn
AC 240V:1.92kW hoặc ít hơn
Chế độ Ngủ:2.8W hoặc ít hơn
|
Kích thước
|
Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)
Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 581 mm (tính cả bộ nạp bản gốc)
|
Trọng lượng máy*7
|
30 kg (tính cả nắp đậy)
36 kg (tính cả bộ nạp bản gốc)
|
*1 Không thể sử dụng với giấy không đúng kích thước tiêu chuẩn.
*2 Có thể không sao chụp được như yêu cầu tùy theo điều kiện.
*3 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
*4 Khi sử dụng giấy 80 gsm
*5 Khi sử dụng giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox.
*6 Máy có thể tạm dừng để thực hiện ổn định hình ảnh.
*7 Không bao gồm hộp mực.
CHỨC NĂNG IN
Loại
|
Tích hợp
|
Kích cỡ giấy ra
|
Như chức năng copy
|
Tốc độ in *1
|
Như chức năng copy
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi
|
Ngôn ngữ in
|
HBPL
|
Giao thức
|
Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 )
|
Kết nối
|
Chuẩn: USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
|
Hệ điều hành PC
|
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows
|
*1 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ in cũng có thể giảm tùy theo bản gốc.
CHỨC NĂNG SCAN
Loại
|
Đơn sắc
|
Kích cỡ bản gốc
|
Tương tự chức năng copy
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Tốc độ quét*1
|
18 trang/phút (Với bản gốc A4 ngang, độ phân giải 200 dpi, sử dụng trình điều khiển TWAIN (USB)
|
Kết nối
|
USB2.0
|
Trình điều khiển
|
TWAIN (USB)
|
Hệ điều hành PC
|
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows
|
*1 Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc.
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Chọn thêm)
Loại
|
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
|
Kích cỡ bản gốc
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
38 – 128 gsm (2 mặt:50 – 128 gsm)
|
Sức chứa
|
110 tờ (Khi sử dụng giấy 80 gsm)
|
Tốc độ nạp
|
20 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)
|
Kích thước/Trọng lượng
|
Kích thước: Chiều rộng 540 x Chiều sâu 492 x Chiều cao 95 mm
Trọng lượng máy: 6.3 kg
|
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy
|
Tương tự chức năng copy
|
Định lượng giấy
|
60 - 110gsm (Dùng khay tay khi sử dụng giấy 91 - 110 gsm)
|