· Tốc độ lên tới 25/30/40/50 trang đen trắng, 25/30/40/40 trang màu / phút
· Bộ nhớ: 500ci /400ci: 2GB RAM/160GB x 2HDD; 300ci /250ci: 2GB RAM/80GB HDD
· Bộ đảo mặt tiêu chuẩn
· Bộ quét văn bản 2 mặt cùng 1 lúc chọn thêm
· Màn hình cảm ứng màu
· Hình ảnh sắc nét, màu sắc ấn tượng
· Các vật tư có tuổi thọ cao mang lại hiệu quả và độ tin cậy cao
TỔNG QUAN
Tốc độ
|
TASKalfa 250ci: 25 trang/phút đen trắng/25 trang/phút màu; A3:13 trang/phút đen trắng/13 trang/phút màu
TASKalfa 300ci: 30 trang/phút đen trắng/30 trang/phút màu; A3:15 trang/phút đen trắng/15 trang/phút màu
TASKalfa 400ci: 40 trang/phút đen trắng/40 trang/phút màu; A3:19 trang/phút đen trắng/19 trang/phút màu
TASKalfa 500ci: 50 trang/phút đen trắng/40 trang/phút màu; A3:25 trang/phút đen trắng/19 trang/phút màu
|
Bộ nhớ
|
TASKalfa 250ci/300ci: 2GB RAM/80GB HDD
TASKalfa 400ci/500ci: 2GB RAM/160GB x 2HDD
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi / 8 Bit Colour
|
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên
|
TASKalfa 250ci/300ci: Đen trắng: 6.2 giây; màu: 8.1 giây
TASKalfa 400ci/500ci: Đen trắng: 4.9giây; Màu: 6.9 giây
|
Thời gian sấy máy
|
TASKalfa 250ci/300ci: <= 30giây
TASKalfa 400ci/500ci: <= 45giây
|
Nguồn điện
|
AC 220-240V, 50/60Hz
|
Bộ đảo mặt bản chụp
|
A5-A3; 60-163 g/m2
|
TRỮ LƯỢNG GIẤY
Khay chứa giấy tiêu chuẩn:
|
2 khay x 500 tờ; khay tay 100 tờ; tự động chọn/chuyển khay, thêm giấy khi máy vẫn đang hoạt động
|
Dung lượng chứa giấy tiêu chuẩn
|
1100 tờ; Tối đa: 4100 tờ
Khổ giấy: A5-A3
|
Định lượng giấy Khay gầm
|
60-163 g/m2; khay tay: 60-220 g/m2
|
Loại giấy
|
Giấy dày, giấy tái sử dụng, giấy phim trong, thẻ, phong bì
|
CHỨC NĂNG IN
Bộ điều khiển
|
TASKalfa 250ci/300ci: IBM PowerPC 750 FL / 600 MHz
TASKalfa 400ci/500ci: IBM PowerPC 750 GL / 800 MHz
|
Các ứng dụng
|
PRESCRIBE, PDF Direct Print, KMnet Admin, KMnet for Accounting, KMnet Viewer, Kyocera Command Center
|
Giao diện tiêu chuẩn
|
10/100BaseTX, Hi-Speed USB 2.0, USB Host Interface, 2 khe cắm mở rộng
|
Ngôn ngữ in
|
PRESCRIBE, PCL6 (5c, XL), KPDL3 (PS3), XPS (Direct Print
|
Drivers bộ cài
|
KX Driver, Mini Driver, KX Driver for XPS, XPS Mini Driver, Network Fax Driver, PPD for MAC
|
In mạng và các giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, IPX/SPX, AppleTalk, NetBEUI, IPv6, IPsec, SSL, WSD Print
|
Fonts
|
136 KPDL3, 93 PCL6, 8 Windows Vista, 1 Bitmap
|
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU VÀ ĐEN TRẮNG
Độ phân giải
|
200, 300, 400, 600 dpi
|
Định dạng file Đen trắng
|
PDF, TIFF; Màu: PDF, JPEG, TIFF, XPS
|
Các dạng PDF mở rộng
|
High Compression PDF, Encrypted PDF
|
Giao thức hỗ trợ
|
10/100BaseTX / TCP/IP
|
Các tính năng quét
|
Scan to Folder (SMB), Scan to e-Mail, Scan to FTP, Scan to USB, WSD Scan
|
Drivers bộ
|
cài TWAIN/W1A Driver
|
CHỨC NĂNG COPY
Loại bản gốc
|
Văn bản, Tranh ảnh, Văn bản/tranh ảnh, Tự động, Tùy chọn, Bản đồ
|
Sao chụp liên tục
|
1- 999
|
Các tính năng sao chụp
|
Âm bản/Dương bản, Chụp ảnh ngược, Chụp xoay chiều, Xóa rìa, Chụp tách trang, Chia bộ điện tử, Dịch lề,
Phóng to/Thu nhỏ từng chiều.
|
Quản lý tác vụ
|
Tạm dừng, Thiết lập, 10 chương trình lưu trữ, Sao chụp lại, 1.000 mã quản lý
|
Điều chỉnh màu sắc
|
1 chạm, Cân bằng màu, Màu sắc, Tự động, Sắc nét, Tự động cân bằng màu, ACS
|
Phóng to / Thu nhỏ
|
100%, 5 mức thu nhỏ, 5 mức phóng to, Tỷ lệ từ 25 - 400% (Điều chỉnh từng % một)
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Fax System (Q) / Internet Fax Kit (A)
|
(Khi lắp Internet Fax Kít (A) cần lắp trước Fax System Q )
|
Tương thích
|
G3 Fax
|
Phương thức nén dữ liệu
|
MMR, MR, MH, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
33.6 Kbps (Khoảng 3 giây/trang)
|
Bộ nhớ Fax
|
Chuẩn: 12 MB; Tối đa: 120 MB
|
Driver bộ cài
|
KM Network Fax Driver
|
Các tính năng fax
|
Gửi nhận 2 mặt, Gửi nhận bảo mật, F-Code RX/TX, Gửi quảng bá, Fax Box, Dual Fax
|
VẬT TƯ TIÊU HAO
TK-865K
|
Hộp mực K siêu mịn có thể tạo được 20.000 trang A4 với độ phủ 6%
|
TK-865C
|
Hộp mực C siêu mịn có thể tạo được 12.000 trang A4 với độ phủ 6%
|
TK-865M
|
Hộp mực M siêu mịn có thể tạo được 12.000 trang A4 với độ phủ 6%
|
TK-865Y
|
Hộp mực Y siêu mịn có thể tạo được 12.000 trang A4 với độ phủ 6%
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Fax system (Q)
|
Nâng cấp thêm chức năng Fax
|
Internet Fax Kit (A)
|
Nâng cấp thêm chức năng Internet Fax
|
Data Security Kit (E)
|
Xóa trắng dữ liệu trong ổ cứng
|
MM-16-128
|
Bộ nhớ nâng cấp cho chức năng Fax
|
Cabinet (12"H)
|
Chân kê
|
DP-750
|
Bộ nạp và đảo bản gốc dung lượng 100 tờ; 45-160 g/m2, A3-A5R, folio
|
DP-760
|
Bộ nạp bản gốc quét 2 mặt cùng lúc dung lượng 100 tờ; 45-160 g/m2, A3-A5R, folio
|
PF-720
|
Khay giấy 500 tờ x 2 khay; 60-163 g/m2, A3-A5R, folio
|
PF-760
|
Khay giấy dung lượng lớn 3.000 tờ; 60–105 g/m2, A4, B5, letter
|
DF-760
|
Bộ hoàn thiện 3.000 tờ: Khay chính: Tối đa 3.000 tờ A4, 60–220 g/m2, A3–B5; Khay phụ: Tối đa 200 tờ A4, 60–163 g/m2, A3–A6R; Khay phụ (trên) Tối đa 50 tờ, 60–163 g/m2, A4; Dập ghim được 50 tờ A4 hoặc 30 tờ A3 tại 3 vị trí, A3–B5
|
BF-720
|
Bộ tạo sách lắp cho DF-760; 60-220 g/m2, A5R - A3
|
AK-720
|
Bộ dẫn giấy lắp cùng DF-760
|
MT-720
|
Bộ chia tài liệu theo người sử dụng (7 khay); 60–163 g/m², A5R-A3
|
PH-5C
|
Bộ đục lỗ lắp cho DF-760; 60-200 g/m2, A5R–A3
|
DF-780
|
Bộ hoàn thiện dung lượng 1.000 tờ; A3–B5E, 64–105 g/m2, 3 vị trí dập ghim, khả năng đạp ghim 50 tờ A4 hoặc 20 tờ A3
|
JS-720
|
Bộ tách tác vụ sức chứa 100 tờ; 60-163 g/m2, A3-A5R
|