Dựa trên giá trị đích thực của chúng tôi đã nổi tiếng về độ tin cậy, dòng sản phẩm Đa chức năng màu TASKalfa thế hệ mới được thiết kế trên sự kết hợp hoàn hảo giữa tính chuyên nghiệp và sự thân thiện trong sử dụng. Sản phẩm sẽ cải thiện hiệu suất làm việc của văn phòng cũng như hoàn toàn phù hợp với các văn phòng vừa và lớn.
Gia tăng năng suất
· Tốc độ in/chụp (A4):
- TASKalfa 4550ci: 45 trang màu hoặc 55 trang đơn sắc/phút.
- TASKalfa 5550ci: 50 trang màu hoặc 55 trang đơn sắc/phút
· Thời gian khởi động nhanh chỉ với 30 giây.
· Quét bản gốc 2 mặt cùng lúc.
· Bộ hoàn thiện đa dạng.
· Dẫn dầu trong định lượng và trữ lượng giấy.
Hình ảnh chất lượng cao và ổn định
· Bộ tạo ảnh mới cho bản in chất lượng cao và ổn định.
· Chức năng hiệu chỉnh hình ảnh “1 chạm” giúp tối ưu hóa hình ảnh in ra.
· Loại bỏ các yếu tố gây xạm nền
· In màu xám bằng mực đen giúp tái tạo hình ảnh hoàn hảo.
Các chức năng toàn diện
· Tự động bỏ qua tác vụ không thực hiện được.
· Hỗ trợ PDF/A, PDF mã hóa và PDF nén cao.
Hệ thống quản lý và bảo mật tinh vi
· Chứng thực người sử dụng bằng liên kết chặt chẽ với server (VD như Active Directory...).
· Truy cập thuận tiên với thẻ chứng thực (IC Card)
· Ổ cứng được bảo mật mạnh mẽ.
Thân thiện với môi trường
· Trống và các vật tư có tuổi thọ cao.
· Tiết kiệm điện tối đa năng lượng tiêu hao.
· Thiết kế giảm tiếng ồn khi hoạt động.
TỔNG QUAN
Chức năng
|
Chuẩn: Sao chụp, In, Quét màu; Chọn thêm: Fax
|
Phương thức tạo ảnh
|
Laser quang dẫn
|
CPU
|
IBM PowerPC 750CL / 750MHz
|
Tốc độ in (A4)
|
TASKalfa 4550ci : 45/45 trang/phút 1 mặt (Đơn sắc/Màu)
TASKalfa 5550ci : 55/50 trang/phút 1 mặt (Đơn sắc/Màu)
|
Quét
|
75/75 trang/phút 1 mặt DP-770 Đơn sắc/Màu
45/45 trang/phút 2 mặt DP-770 Đơn sắc/Màu
80/80 trang/phút 1 mặt DP-771 Đơn sắc/Màu
140/110 trang/phút 2 mặt DP-771 Đơn sắc/Màu
|
Bộ nhớ / Ổ cứng
|
2GB / 320GB
|
Thời gian khởi động
|
30 giây
|
Dung lượng giấy
|
Chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm) + 150 tờ (khay tay)
Tối đa: 7.650 tờ (Máy + PF-740 + PF-780 + PF-740)
|
Khổ giấy
|
Khay gầm: Tối thiểu: A5R (Statement R) - Tối đa: 12” x 18” (304 x 457 mm)
Khay tay: Tối thiểu: A6R (Statement R) - Tối đa: 12” x 18” (304 x 457 mm) và khổ dài 1.220 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60 - 256 g/m (Chuẩn & Chọn thêm)
Khay tay: 60 - 300 g/m
|
In hai mặt
|
Khổ giấy: B5 đến 12”x18”; Định lượng: 60 - 256 g/m2
|
Bàn điều khiển
|
Màn hình cảm ứng màu 8,5”
|
Kích thước (R x S x C) (Máy)
|
668mm x 767mm x 747mm
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Khổ giấy
|
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A6R (Statement R)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thời gian cho bản đầu tiên (Đơn sắc/Màu)
|
TASKalfa 4550ci : 4,7 giây / 6,0 giây
TASKalfa 5550ci : 4,4 giây / 5,7 giây
|
Phóng to Thu nhỏ
|
Tùy chọn: 25% đến 400% (1% mỗi bước)
Định sẵn: Cài đặt 7 bước; Cài đặt chi tiết: 13 bước
|
Nhân bản
|
1 đến 999
|
CHỨC NĂNG IN
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi
|
Ngôn ngữ in
|
PRESCRIBE, PCL6, KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS
|
In trực tiếp
|
Có
|
Giao thức hỗ trợ
|
AppleTalk, NetBEUI, IPv6, IPv4, IPX/SPX, IPSec, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Bonjour
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows 2000 (Service Pack 2 hoặc mới hơn), Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Apple Macintosh OS 10.x
|
Giao diện
|
1.000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0 High Speed x 1; Cổng cắm thẻ nhớ USB x 2
|
CHỨC NĂNG QUÉT MÀU
Lựa chọn màu
|
Tự động (Màu/Thang xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
|
Độ phân giải
|
600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200 x 100dpi, 200 x 400dpi
|
Định dạng file
|
TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF)
|
Loại bản gốc
|
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh
|
Các kiểu quét
|
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FTP hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD
|
Lưu địa chỉ
|
2.000 địa chỉ, 500 nhóm
|
Lựa chọn màu
|
Tự động (Màu/Thang xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A5 (Statement)
|
Khổ giấy
|
Tối đa: A3 (Ledger) - Tối thiểu: A5 (Statement)
|
Phương thức nén
|
MMR, MR, MH, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
33,6/31,2/28,8/26,4/21,6/19,2/16,8/14,4/12,0/9,6/7,2/4,8/2,4 Kbps
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn: 12MB; Tối đa: 120MB (Bộ nhớ chọn thêm cho fax)
|
G3 Fax / Dual Fax / Fax mạng
|
Có
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Nắp phẳng
|
Nắp phằng Type E
|
Bộ nạp và đảo bản gốc
|
DP-770: Bộ nạp và đảo bản gốc
DP-771: Bộ nạp và quét 2 mặt bản gốc cùng lúc
|
Khay giấy
|
PF-770: Khay giấy cạnh 3.000 tờ (A4/Letter)
PF-780: Khay đa dạng và chứa giấy
PF-730: Khay giấy 500 tờ x 2
PF-740: Khay giấy 1.500 tờ x 2 (A4/Letter)
|
Bộ tách tác vụ
|
JS-730: Bộ tách tác vụ lắp trong
JS-731: Bộ tách tác vụ lắp ngoài
|
Bộ hoàn thiện
|
AK-730: Bộ dẫn giấy ra bộ hoàn thiện (Luôn lắp cùng với DF-770 hoặc DF-790)
DF-770: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ
DF-790: Bộ hoàn thiện 4.000 tờ
PH-7C: Bộ đục lỗ bản in/chụp
MT-730: Bộ tách tài liệu 7 khay
BF-730: Bộ tạo sách và gấp giấy
|
Giao diện mạng tốc độ cao
|
IB-50 (Thêm một cổng mạng)
|
Bộ phận fax
|
Fax System (V)
|
Bộ phận Internet fax
|
Internet Fax Kit (A) / (A) AC
|