Hỗ trợ trực tuyến

KYOCERA TASKalfa 6551ci/7551ci

KYOCERA TASKalfa 6551ci/7551ci

Một thiết bị sản xuất in màu hoàn hảo
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         TASKalfa 6551ci: 65 trang A4/phút màu và đơn sắc.

·         TASKalfa 7551ci: 70 trang A4/phút màu, 75 trang A4/phút đơn sắc

·         4 GB RAM + 320 GB HDD có thể nâng cấp

·         In mạng và in từ điện thoại, quét màu

·         Chất lượng hình ảnh xuất sắc nhờ vào công nghệ màu tiên tiến

·         Chức năng bảo mật toàn diện với IC card reader

·         Tuổi thọ vật tư dài

TỔNG QUAN

Loại máy      

Đa chức năng màu A3

Công nghệ

KYOCERA Laser màu, HyPAS™

Tốc độ

TASKalfa 6551ci: 65 trang A4/phút.

TASKalfa 7551ci: 70 trang A4/phút màu, 75 trang A4/phút đơn sắc

Độ phân giải

600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9,600 dpi x 600 dpi

Thời gian khởi động

Khoảng. 60 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

TASKalfa 6551ci: khoảng. 5,4 giây đơn sắc, khoảng. 6,2 giây màu

TASKalfa 7551ci: khoảng. 4,8 giây đơn sắc, khoảng. 5,9 giây màu

Kích thước (rộng x dài x cao)

685 x 801 x 1.053 mm (DP, không bao gồm bảng điều khiển); 1.039 x 801 x 1.347 mm (DP, bao gồm bảng điều khiển)

Trọng lượng

Khoảng. 190 kg

Công suất tiêu thụ

TASKalfa 6551ci: in màu: 1480 W, đơn sắc: 1350 W

TASKalfa 7551ci: in màu: 1630 W, đơn sắc: 1470 W

Nguồn điện

AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

TASKalfa 6551ci: in: đơn sắc 53,9 dB(A) LpA / màu 54 dB(A) LpA, nghỉ: 37,9 dB(A) LpA

TASKalfa 7551ci: in: đơn sắc 54,4 dB(A) LpA / màu 54.0 dB(A) LpA, nghỉ: 37,4 dB(A) LpA

Tiêu chuẩn an toàn

TÜV/GS, CE

Bộ nhớ

4096 MB RAM + 320 GB or more HDD

 

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

150-tờ khay tay, 60–300 g/m² (banner 136-163 g/m²), A6R–305 x 457 mm, banner tối đa. 305 x 1.220 mm; 2 x 1.500-tờ khay dung lượng lớn, 60-256g/m², A4, B5, 2 x 500-tờ khay tay, 60–256 g/m², A5R–305 x 457 mm

Dung lượng giấy vào tối đa

7.650 tờ A4

Bộ phận đảo bản in

Có sẵn hỗ trợ A5R–305 x 457 mm, 60–256 g/m²

Khay giấy ra tối đa

Khay tách tác vụ 70 tờ,

Dung lượng chọn thêm tối đa 4.300 tờ

Bộ tự động kéo bản chụp

(kéo 1 lần quét 2 mặt) 270 tờ; 35–220 g/m² (1 mặt), 50–220 g/m² (2 mặt); A6–A3

 

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý        

Freescale QorIQ P1022 Dual Core 1067 MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE IIc

Ngôn ngữ in

PCL6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3(PostScript 3 compatible), PDF Direct Print, XPS Direct Print

Fonts

93 outline fonts (PCL ), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of onedimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF-417)

Tính năng

Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ giấy tối đa

A3

Tính năng

Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang, dịch ảnh

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức

Tỉ lệ phóng đại định sẵn

5 thu nhỏ/5 phóng to

Giải phóng thu

25 - 400 % ,1 % mỗi bước

Sao chụp liên tục

1-9,999

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng

PDF (high compression, encrypted, PDF/A), Searchable PDF, JPEG, TIFF, XPS

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR

Max. scan size

A3

Tính năng

Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)

Tốc độ quét

200 ảnh/phút (A4, 300dpi, quét 2 mặt)

 

CHỨC NĂNG FAX

Chuẩn

ITU-T Super G3

Tốc độ Modem

Tối đa. 33.6 kbps

Tốc độ truyền

Tối đa. 3 giây (JBIG)

Mật độ quét

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi

Khổ tối đa          

A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB

Tính năng

Chọn thêm. Fax qua internet, network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax 2 lần

 

GIAO DIỆN

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi-Speed) x 4, USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System