· DocuCentre IV – C3373/C3375/C4475 là dòng máy đa chức năng màu
· Các chức năng Copy. In. Scan, Fax rất thích hợp cho nhóm làm việc
· Sao chụp/in cùng tốc độ trắng đen và màu 30/35/45 trang/phút
· Tốc độ quét màu 70 trang/phút
· Là dòng máy đa chức năng màu có nhiều tính năng vượt trội
· Ổn định, thân thiện với người sử dụng và môi trường
· Bộ phận chọn thêm đa dạng giúp hoàn thành công việc một cách nhanh nhất
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy
|
Dạng đứng
|
Bộ nhớ
|
2GB
|
Ổ cứng
|
HDD : 160 GB hoặc SSD 128GB (Chọn thêm)
|
Loại
|
Máy màu
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
1.200 x 2.400 dpi, 600 x 600 dpi
|
Thang xám
|
256 mức mỗi màu (16,7 triệu màu)
|
Thời gian khởi động
|
Dưới 28 giây (Nhiệt độ phòng 20oC)
|
Khổ bản gốc
|
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)
|
Khổ giấy ra
|
Tối đa: SRA3 12,6 x 17,7” (320 x 449,6 mm), 12 x 18” (304,8 x 457,2 mm)
[khay tay, tối đa: 320 x 482,6 mm]
Tối thiểu: A5
[khay tay, Postcard (100 x 148 mm), Envelope (120 x 235 mm)]
Xóa lề: khoảng 4 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60 – 256 gsm
Khay tay: 55 – 280 gsm
Khay dung lượng lớn: 55 – 216 gsm
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
A4 ngang/đen trắng
DocuCentre-IV C3373: 4,9 giây
DocuCentre-IV C3375: 4,9 giây
DocuCentre-IV C4475: 4,4 giây
A4 ngang/màu
DocuCentre-IV C3373: 6,4 giây
DocuCentre-IV C3375: 6,4 giây
DocuCentre-IV C4475: 5,7 giây
|
Phóng to thu nhỏ
|
Nguyên bản: 1:1±0,7%
Định sẵn: 1: 0,500, 1: 0,707, 1:0,816, 1:0,866, 1:1,154, 1:1,225, 1:1,414, 1:2,000
Dải phóng thu: 1:0,25 - 1:4,00 (1% mỗi mức)
|
Tốc độ sao chụp
(A4 ngang)
|
DocuCentre-IV C3373: 30 bản/phút
DocuCentre-IV C3375: 35 bản/phút
DocuCentre-IV C4475: 45 bản/phút
|
Dung lượng khay giấy
|
Chuẩn: 2.090 tờ: 500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ
Chọn thêm: HCF B1: 2.030 tờ
Tandem Tray Module: 2.485 tờ
Tối đa: 5.120 tờ: 500 tờ + Tandem Tray 2.500 tờ (500 + 867+ 1.133 tờ) + HCF
B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ
4.120 tờ: 500 tờ x 4 khay + HCF B1 2.030 tờ + khay tay 90 tờ
|
Sao chụp liên tục
|
999 tờ
|
Dung lượng khay giấy ra
|
Khay giấy ra bên trên: 250 tờ (A4 ngang), khay giấy ra bên dưới: 250 tờ (A4 ngang)
|
Nguồn điện
|
AC 220 – 240 ± 10% / 50/60Hz ±3%
|
Công suất tiêu thụ
|
2,2 – 2,4 KVA (AC 220 ± 10%)
Chế độ nghỉ: 2 W (220V) 1,9 W (110V)
|
CHỨC NĂNG IN
Kiểu
|
Có sẵn
|
Khổ giấy
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
In liên tục
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải in
|
Độ phân giải ra: 1.200 x 2.400 dpi, 1.200 x 1.200 dpi
Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 600 x 600 dpi, độ phân giải cao: 600 600 dpi, tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi
|
PDL
|
Chuẩn: PCL6, PCL5
Chọn thêm: Adobe PostScript 3
|
Giao thức
|
Ethernet (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint), Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP
|
Hệ điều hành
|
Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
|
Fonts
|
Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea
Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)
Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136Roman fonts
[TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi,
FangSong)
|
Emulation
|
Standard: ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C
Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu
|
Quét màu
|
Khổ bản gốc
|
Tương tự chức năng sao chụp
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
Sắc độ quét
|
màu:10 bit vào, 8 bit ra cho mỗi màu RGB
|
Tốc độ quét
|
DADF B1-C:<đen trắng> 70 hình ảnh/phút <màu> 70 hình ảnh/phút
DADF B1-PC:
<đen trắng (1 mặt)> 80 hình ảnh/phút <màu (1 mặt)> 80 hình ảnh/phút
<đen trắng (2 mặt)> 140 hình ảnh/phút <màu (2 mặt)> 140 hình ảnh/phút
|
Kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T
|
Store to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy)
|
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP)
Hệ điều hành:
Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
Định dạng:
Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS
Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS,
highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word documents, Microsoft Excel documents
|
Scan to e-mail
(Quét vào E-mail)
|
Giao thức: TCP/IP (SMTP)
Định dạng:
Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS
Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS,
highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS, Microsoft Word document, Microsoft Excel documents
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc
|
Tối đa: A3, 11 x 17", văn bản dài (độ dài tối đa: 600 mm)
|
Khổ bản Fax nhận
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5
|
Thời gian truyền
|
Khoảng 2 giây
|
Kiểu truyền
|
ITU-T G3
|
Độ phân giải quét
|
Chuẩn: 8 x 3,85 dong/mm, 200 x 100 dpi
Đẹp: 8 x 7,7 dong/mm, 200 x 200 dpi
Đẹp nhất (400 dpi): 16 x 15,4 dòng/mm, 400 x 400 dpi
Đẹp nhất (600 dpi): 600 x 600 dpi
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR, JBIG
|
Tốc độ truyền
|
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
|
Số line
|
Telephone subscriber line, PBX, PSTN, tối đa. 3 cổng (G3-3 cổng)
|
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ văn bản
|
A3, B4, A4
|
Độ phân giải quét
|
Tương tự chức năng fax
|
Tốc độ truyền
|
Tương tự chức năng fax
|
Số line
|
Tương tự chức năng fax
|
Hệ điều hành
|
Windows: tất cả các phiên bản
Mac: tất cả các phiên bản
|
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ văn bản
|
A3, B4, A4
|
Độ phân giải quét
|
Tương tự chức năng fax
|
Định dạng ra
|
Định dạng: TIFF-FX
Phương thức nén: MH, MMR, JBIG
|
Hồ sơ
|
TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J
|
Giao thức
|
Gửi mail: SMTP
Nhận mail: SMTP, POP3
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
|
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ văn bản
|
Tương tự chức năng fax
|
Độ phân giải quét
|
Tương tự chức năng fax
|
Giao thức
|
SIP, JT-T.38
|
Phương thức nén
|
Tương tự chức năng fax
|
Kết nối
|
Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
|
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-C
Kiểu
|
Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt (Có sẵn trên máy DC-IV C3373/C3375)
|
Khổ bản gốc / định lượng giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm)
|
Dung lượng
|
110 tờ
|
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)
|
<đen trắng> 35 bản/phút,<màu> 35 bản/phút
|
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC B1-PC
Kiểu
|
Tự động nạp và đảo bản gốc 2 mặt cùng lúc (Có sẵn trên máy DC-IV C4475)
|
Khổ bản gốc / định lượng giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt: 50 – 128 gsm)
|
Dung lượng
|
130 tờ
|
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt)
|
DocuCentre-IV C3373: <đen trắng> 35 bản/phút <màu> 35 bản/phút
DocuCentre-IV C3375: <đen trắng> 35 bản/phút <màu> 35 bản/phút
DocuCentre-IV C4475: <đen trắng> 45 bản/phút <màu> 45 bản/phút
|
BỘ PHẬN ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy
|
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (304,8 x 457,2 m), A3, Tối thiểu: A5
|
Định lượng
|
60 - 220 gsm
|
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu
|
Chia bộ, xếp sole (Chỉ lắp được cho DC-IV C3373/C3375)
|
Khổ bản gốc / định lượng giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: Postcard (100 x 148 mm) 60-220 gsm
|
Dung lượng
|
Khay hoàn thiện
Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ
Dập ghim: 30 bộ
|
Dập ghim
|
Dung lượng: A4:50 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ (90 gsm hoặc nhỏ hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/góc)
|
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu
|
Chia bộ, xếp sole
|
Khổ bản gốc / định lượng giấy
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: B5 ngang 60 – 220 gsm
|
Dung lượng
|
Không dập ghim: A4: 2.000 tờ; B4 hoặc lớn hơn: 1.000 tờ; Xếp trộn lẫn :300 tờ
Dập ghim: A4: 100 bộ (1.000 tờ); B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ (750 tờ); Gấp: 50 bộ (600 tờ)
Gấp: 500 tờ
|
Dập ghim
|
Dung lượng: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí (song song với cạnh)
|
Đục lỗ
|
Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US)
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter (8.5 x 11"), Letter ngang (8.5 x 11"), B5 ngang
Định lượng giấy: 60 - 200 gsm
|
Tạo sách
|
Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17", tối thiểu: A4, Letter (8.5 x 11")
Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64 - 80 gsm,Gấp: 64 - 105 gsm
|
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP: FINISHER-C1 (Chọn thêm)
Kiểu
|
Khay ra: chia bộ / ngăn xếp
Khay hoàn thiện: chia bộ (xếp sole) / ngăn xếp (xếp sole)
|
Khổ bản gốc / định lượng giấy
|
Khay ra:
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5 55-220 gsm
Khay hoàn thiện: tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 19" (304,8 x 482,6 mm), tối thiểu: B5; 55 - 220 gsm
|
Dung lượng
|
Khay ra: 500 tờ (A4)
Khay hoàn thiện:
Không dập ghim: A4:3.000 tờ
Có dập ghim: A4:200 bộ (3.000 tờ)
|
Dập ghim
|
Dung lượng: 50 tờ (90 gsm)
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang
Vị trí: 1 vị trí (trước/sau,góc), 2 vị trí (song song với cạnh)
|
Đục lỗ
|
Số lỗ: 2/4- lỗ
Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 LEF, Letter (8.5 x 11"), Letter LEF (8.5 x 11"), B5 LEF
Định lượng giấy: 55 – 220 gsm
|