Hỗ trợ trực tuyến

DocuCentre-VI C4471/C5571

DocuCentre-VI C4471/C5571

Thiết lập tiêu chuẩn mới trong tính hữu dụng và kết nối
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp, In, Quét. (Fax chọn thêm)

·         Có sẵn DADF quét 2 mặt cùng lúc và Duplex

·         Bộ nhớ RAM 4GB; Ổ cứng HDD 160GB (Dùng 128GB)

·         Độ phân giải quét: 600x600 dpi

·         Độ phân giải in tối đa: 1200x2400 dpi

·         Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print

·         Chức năng in và scan trực tiếp dữ liệu trên điện toán đám mây (chọn thêm)

·         Chức năng dịch từ bản gốc giấy (Chọn thêm)

·         Chức năng trợ giúp trên màn hình LCD

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại

Để bản/Dạng đứng

Bộ nhớ

4 GB (Tối đa 4 GB)

Dung lượng ổ cứng

160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB)

Độ phân giải quét

600 × 600 dpi

Độ phân giải in

1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)

Thời gian sấy

[Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh]

36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

[Chế độ Plug-ins tích hợp tắt/ Dịch vụ tùy chỉnh]

30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách

Khổ giấy

Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay]

Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm

Định lượng giấy

Khay gầm: 52 - 300 gsm

Khay tay: 52 - 300 gsm

Bản chụp đầu tiên (A4 ngang)

DocuCentre-VI C5571: Đen trắng: 3,7 giây; Màu: 5,2 giây

DocuCentre-VI C4471: Đen trắng: 4,4 giây; Màu: 5,7 giây

Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng)

DocuCentre-VI C5571: 55 trang/phút

DocuCentre-VI C4471: 45 trang/phút

Dung lượng khay giấy

Chuẩn: 500 tờ x 4 Khay + 90 tờ (Khay tay)

Tối đa: 4120 tờ (Kiểu 4 khay + HCF B1)

Khay giấy ra

Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4 ngang)/khay

Nguồn điện

AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz

Tiêu thụ điện năng

2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V)

Kích thước

Chiều rộng 669 x Chiều dài 723 x Chiều cao 1141 mm (Chiều rộng khi không có chân điều chỉnh: 663 mm)

Trọng lượng

 132 kg

 

Chức năng in

Loại

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự tốc độ sao chụp

Độ phân giải in

600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi

PDL

Chuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thích

Windows  10 (32bit), Windows  10 (64bit), Windows  8.1 (32bit), Windows  8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit)

Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6

Giao diện

Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0

 

Chức năng Quét

Loại

Quét màu

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét (Với DADF)

Tùy theo "Tốc độ quét" của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động

Giao diện

Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T

 

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền

Từ 2 - 3 giây

Kiểu truyền

ITU-T G3

Loại/Số line

PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

 

Bộ nạp và đảo bản gốc B1-CP

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy

38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm)

Dung lượng

130 tờ

Tốc độ quét (Chức năng Copy)

DocuCentre-VI C5571: 55 trang/phút

DocuCentre-VI C4471: 45 trang/phút

Tốc độ quét (Chức năng Scan)

Đen trắng: 80 tờ/phút, Màu: 80 tờ/phút

(Quét 2 mặt cùng lúc, tốc độ: đen trắng/màu: 154 trang/phút)

[Giấy chuẩn của Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, Quét vào thư mục]

 

Bộ hoàn thiện Fnisher A2 (Chọn thêm)

Loại

Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"

Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Định lượng giấy

52 - 256 gsm

Dung lượng khay giấy

[Không có tính năng dập ghim]: A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp : 250 tờ

[Có dập ghim]: 30 bộ hoặc A4 ngang: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 250 tờ

Dập ghim

Sức chứa: A4: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn), B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy : Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Kích thước

Chiều rộng 478 x Chiều dài 461 x Chiều cao 238 mm

Trọng lượng

11 kg

 

Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

Loại

Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Định lượng giấy

52 - 220 gsm

Dung lượng khay hoàn thiện

[Không có tính năng dập ghim]: A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim]: A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

[Hoàn thiện tài liệu dạng sách]: 50 bộ hoặc 600 tờ

[Có chức năng gập]: 500 tờ

Dập ghim

Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (Chọn thêm)

Số lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

Định lượng giấy: 55 - 200 gsm

Bộ tạo sách (Chọn thêm)

Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 15 tờ, Gấp: 5 tờ

Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, ngang

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 64 - 80 gsm, Tạo rãnh: 64 - 105 gsm

Kích thước/Trọng lượng

Chiều rộng 620 x Chiều dài 552 x Chiều cao 1010 mm, 28 kg

Có bộ hoàn thiện tài liệu dạng sách:  Chiều rộng 620 x Chiều dài 597 x Chiều cao 1080 mm, 38 kg

 

Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)

Loại

Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng

Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ)

Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách)

Khổ giấy

Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm)

Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngnang

Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách)

Định lượng giấy

Khay giấy ra: 52 - 300 gsm

Khay hoàn thiện: 52 - 300 gsm

Khay tạo sách: 60 - 105 gsm (Loại C3 có tạo sách)

Dung lượng khay giấy

Khay giấy ra: 500 tờ (A4)

Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ

[Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ

Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách)

Dập ghim

Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngnang

Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép

Đục lỗ (chọn thêm)

Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ)

Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngnang, B5 ngnang, 7.25 x 10.5" (184 x 267 mm), 8 x 10" (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11" (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13" (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15" (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm)

Tạo sách (chọn thêm với C3)

Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ

Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm),  12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5

Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 - 105 gsm, Gập Giữa: 60 - 105 gsm, Gập đôi: 60 - 105 gsm

Kích thước

C3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm

Trọng lượng

C3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg

C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg