TỔNG QUAN
Nguồn điện
|
240V 8A
|
Công suất tiêu thụ tối đa
|
220V: 1760 VA (Max)
|
Điện năng tiêu hao
|
Chế độ chờ : 128.2W (Cấu hình copy}, 173.2W (Đầy đủ)
Chế độ nghỉ 8W (Cấu hình copy), 57W (Đầy đủ)
|
Thời gian sấy máy
|
Dưới 30 giây *
|
Kích thước
|
640 mm x 654 mm x 1,112 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 98 kg
|
TỐC ĐỘ IN VÀ SAO CHỤP
A4 đen trắng
|
(Ngang) 32 trang/phút
|
A4 màu
|
(Ngang) 8 trang/phút
|
CHỨC NĂNG IN (MẠNG)
Tốc độ xử lý
|
300MHz Power PC
|
Bộ nhớ (Tối đa)
|
768 MB
|
Ổ cứng
|
40GB
|
Cổng kết nối
|
Chuẩn: Ethernet 100Base-TX/10Base-T, USB 2.0
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: PCL6, PCL5c
Chọn thêm: Adobe ® PostScript ® 3™
|
Độ phân giải
|
Lên đến 1,200x600 dpi
|
Hệ điều hành tương thích
|
Window® 95/98/Me, Windows NT® 4.0, Window® 2000/ XP, Windows Server™ 2003
|
Giao thức
|
TCP/ IP (Ipd, IPP. SMB. Port 9100), NetWare ®, EtherTalk®
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Thời gian cho ra bản in đầu tiên
|
Màu: Dưới 18 giây
Đen trăng: Dưới 6.9 giây
|
Đồng thời nhận lệnh
|
Có
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thu nhỏ / Phóng to
|
25% to 400%
|
Số bộ chia tối đa
|
999 bộ
|
Quản lý người sử dụng
|
Có sẵn
|
Giao diện với thiết bị ngoại vi
|
Giao diện không dây (Chọn thêm)
|
CHỨC NĂNG SCAN (MẠNG)
Đồng thời nhận lệnh
|
Có
|
Tốc độ quét
|
Đen trắng: 40 trang/phút
Màu: 13 trang/phút
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi
|
Phạm vi quét tối đa
|
A3
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP (Salutation, HTTP, SMB, FPT, SMTP)
|
Định dang
|
TIFF, PDF, JPEG and XDW
|
Trường quản lý tài liệu
|
6
|
Kiểu scan
|
Email, Mailbox, PC/Server
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Thời gian truyền
|
Dưới 3 giây/trang
|
Line mở rộng (Chọn thêm)
|
Thêm 2 (Tối đa 3 line)
|
Quay số nhanh / Quay theo nhóm
|
500 / 50
|
Khổ giấy gửi fax
|
A4,A3
|
DADF (BỘ TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC)
Dung lượng
|
52ờnt
|
Khổ giấy
|
A5 đến A3
|
Định lượng giấy
|
60 đến 216 gsm
|
KHAY 2&3 (KHAY 2 TẦNG)
Dung lượng
|
Khay 2:520 tờ
Khay 3:520 tờ
|
Khổ giấy
|
A5 đến A3
|
Định lượng giấy
|
60 đến 216 gsm
|
KHAY 2&3 (KHAY KÉP)
Dung lượng
|
Khay 2: 900 tờ
Khay 3: 1,180 tờ
|
Khổ giấy
|
A4
|
Định lượng giấy
|
60 đến 216 gsm
|
KHAY TAY
Dung lượng
|
97 tờ
|
Khổ giấy
|
A5 đến A3
|
Định lượng giấy
|
60 đến 216 gsm
|
BỘ HOÀN THIỆN BẢN IN/CHỤP – FINISHER B (CHỌN THÊM)
Khổ giấy
|
B5 - B3
|
Dung lượng
|
Không dập ghim: 1,000 tờ
Dập ghim: 50 bộ
|
Giới hạn dập ghim
|
50 tờ/bộ
|
Vị trí dập ghim
|
Chéo góc. thẳng góc, kép
|
Dung lượng ghim
|
5.000
|