Dạng in
|
Hệ thống in phun kiểu đầu in thẳng hàng
|
Loại mực
|
Mực in gốc dầu
|
Độ phân giải in
|
Chuẩn: 600 dpi x 600 dpi
|
Mức Thang xám
|
3 thang xám
|
Độ phân giải xử lý dữ liệu
|
Chuẩn: 600 dpi × 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
2 phút 30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 23°C (73.4°F))
|
Thời gian cho bản in đầu
|
5 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
|
Thời gian cho bản chụp đầu
|
7 giây hoặc ít hơn (A4 dọc)
|
Tốc độ in liên tục
|
A4 dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút)
Letter dọc: In một mặt: 120 trang/phút; in hai mặt: 60 tờ/phút (120 trang/phút)
A4 ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút)
Letter ngang: In một mặt: 90 trang/phút; in hai mặt: 45 tờ/phút (90 trang/phút)
B4 ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút)
Legal ngang: In một mặt: 76 trang/phút; in hai mặt: 34 tờ/phút (68 trang/phút)
A3 ngang: In một mặt: 66 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút)
Letter ngang: In một mặt: 65 trang/phút; in hai mặt: 32 tờ/phút (64 trang/phút)
|
Khổ giấy
|
Khay tiêu chuẩn: Tối đa 340 mm × 550 mm; Tối thiểu: 90 mm × 148 mm
Khay nạp giấy: Tối đa 297 mm × 432 mm; Tối thiểu 182 mm × 182 mm)
|
Vùng in
|
Tối đa 310 mm × 544 mm
|
Lề
|
Chuẩn: Độ rộng lề 5 mm
Tối đa: Độ rộng lề 3 mm
|
Định lượng giấy
|
Khay tiêu chuẩn:
In một mặt 46 gsm - 210 gsm
In hai mặt: 46 gsm - 210 gsm (A4; Letter); 46 gsm - 104 gsm (A3; Letter; B4)
Khay nạp giấy : 52 gsm - 104 gsm
|
Dung lượng khay giấy
|
Khay tiêu chuẩn: Chiều cao lên đến 110 mm
Khay nạp giấy: Chiều cao lên đến 56mm × 2 khay
|
Khay giấy ra
|
Chiều cao lên đến 56mm
|
PDL
|
RISORINC/CIV
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, HTTP, HTTPS (TLS), DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Port 9100 (RAW port), IPv4, IPv6, IPsec
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Tiêu chuẩn: Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit),
Tùy chọn: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); 10.12 Linux (chỉ tương thích với PPD)
|
Giao diện mạng
|
Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
|
Bộnhớ(RAM)
|
4 GB
|
Ổ cứng (HDD)
|
Dung lượng: 500 GB
Sử dụng: 430 GB
|
Hệ điều hành
|
Linux
|
Nguồn điện
|
AC 100-240 V, 10-5 A, 50-60 Hz
|
Tiêu thụ điện năng
|
Tối đa: 1.000 W
Hoạt động: Dưới 150 W
Chế độ ngủ: Dưới 4 W
Chờ: Dưới 0.5 W
|
Độ ồn
|
Tối đa 65 dB(A), A4 dọc, in một mặt với tốc độ in tối đa
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 15°C - 30°C
Độ ẩm: 40% - 70% RH
|
Kích thước (W×D×H)
|
Sử dụng: 1.030 mm × 725 mm × 1.115 mm
Vỏ và khay đóng: 775 mm × 705 mm × 970 mm
|
Không gian cần thiết (W×D×H)
|
Cửa và khay mở: 1.305 mm × 1.215 mm × 1.115 mm
|
Trọng lượng
|
132 Kg
|
Thông tin an toàn
|
Tương thích IEC60950-1, trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, tại độ cao 2.000 m trở xuống
|