Hỗ trợ trực tuyến

ComColor FW5230/FW5231

ComColor FW5230/FW5231

Nhỏ gọn và tính năng phong phú để nâng cao hiệu quả
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với bất kỳ nơi làm việc nào

·         Tốc độ in: 120 trang/phút (A4)

·         Độ tin cậy cao

·         In màu với chi phí thấp

·         In đầy đủ màu sắc theo yêu cầu

·         Thiết kế thông minh cho tính linh hoạt và hiệu quả

·         Được thiết kế để vận hành một cách đơn giản

·         Mở rộng khả năng sử dụng

·         Chức năng scan hữu ích

·         Người quản trị dễ dàng quản lý


ComColor FW5230/FW5231

Loại in

Hệ thống in phun kiểu đầu in cố định thẳng hàng

Loại mực in

Mực sắc tố gốc dầu (Xanh, đỏ, vàng, đen)

Độ phân giải in

Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi

Sắc nét: 300 dpi x 600 dpi

Thang xám

11 cấp độ xám đối với mỗi màu (Xanh, đỏ, vàng, đen)

Độ phân giải xử lý dữ liệu

Tiêu chuẩn: 300 dpi x 300 dpi

Sắc nét: 600 dpi x 600 dpi

Làm dịu ảnh: 600 dpi x 600 dpi

Thời gian khởi động

2 phút 30 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng 23ºC (73.4ºF))

Thời gian cho bản in đầu

5 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)

Thời gian cho bản chụp đầu

7 giây hoặc ít hơn (A4 ngang)

Tốc độ in

In một mặt: 120 trang A4 ngang/phút In hai mặt: 60 tờ A4 ngang/phút

Khổ giấy

Khay cạnh: Tối đa: 340 mm × 550 mm (13 3/8" × 21 5/8"); Tối thiểu: 90 mm × 148 mm (3 9/16" × 5 27/32")

Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): Tối đa: 297 mm × 432 mm (11 11/16" × 17"); Tối thiểu: 182 mm × 182 mm (7 3/16" × 7 3/16")

Vùng in

Tối đa: 310 mm × 544 mm (12 3/16" × 21 13/32")

Lề bản in

Tiêu chuẩn: Độ rộng lề 5mm (7/32")

Tối thiểu: Độ rộng lề 3mm (1/8")

Định lượng giấy

Khay cạnh: In một mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond);

In hai mặt: 46 g/m2 đến 210 g/m2 (12-lb bond đến 56-lb bond) đối với giấy khổ A4 và Letter 46 g/m2 đến 104 g/m2 (12-lb bond đến 28-lb bond) đối với giấy khổ A3, Legal và B4

Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): In một mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2

 (14-lb bond đến 28-lb bond); In hai mặt: 52 g/m2 đến 104 g/m2 (14-lb bond đến 28-lb bond)

Dung lượng khay giấy

Khay cạnh: 110 mm (4 5/16") (Khoảng 1.000 tờ)

Khay gầm (Chỉ có ở máy FW5230): 56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ x 2 khay

Khay giấy ra

56 mm (2 3/16") (Khoảng 500 tờ)

PDL (Ngôn ngữ mô tả trang)

RISORINC/C IV

Giao thức hỗ trợ

TCP/IP, HTTP, HTTPs, DHCP, ftp, lpr, IPP, SNMP, Cổng 9100 (cổng RAW), IPv4, IPv6, IPsec

Hệ điều hành máy tính hỗ trợ

Tiêu chuẩn: Microsoft: Windows Vista (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit)

Chọn thêm: Mac: OS X 10.8 (64-bit), 10.9 (64-bit), 10.10 (64-bit), 10.11 (64-bit); Linux (chỉ tương thích với PPD)

Giao diện mạng

Ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T

Dung lượng bộ nhớ RAM

4 GB

Ổ cứng

Dung lượng: 500GB; Sử dụng: Khoảng 430 GB

Hệ điều hành

Linux

Nguồn điện

AC 100-240 V, 10.0-5.0 A, 50-60 Hz

Tiêu thụ công suất

Sẵn sàng: 150W hoặc ít hơn

Ngủ: 4 W hoặc ít hơn

Chờ: 0,5 W hoặc ít hơn

Độ ồn

Tối đa 65 dB (A) nạp giấy khổ A4 theo khổ dọc (In một mặt) ở tốc độ in tối đa

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ: 15ºC đến 30ºC (59ºF đến 86ºF)

Độ ẩm: 40% đến 70% RH (không ngưng tụ)

Kích thước (R × S × C)

Khi sử dụng: 1.030 mm x 725 mm x 1.115 mm (40 19/32" x 28 9/16" x 43 29/32")

Nắp đậy và khay đóng: 775 mm x 705 mm x 970 mm (30 17/32" x 27 25/32" x 38 7/32")

Trọng lượng

Khoảng 135 kg (297 lb)

Thông tin an toàn

Tuân thủ theo IEC60950-1, đặt trong nhà, mức độ ô nhiễm 2, Ở độ cao 2.000 m hoặc thấp hơn

Không gian yêu cầu cho lắp đặt

1.305 mm x 1.215 mm x 1.115 mm (51 13/32" x 47 27/32" x 43 29/32")

 

Bộ phận chọn thêm và vật tư tiêu hao

Face Down Finisher F10

Bộ hoàn thiện có dập ghim và chia bộ so-le

HS7000

Bộ nâng cấp thêm chức năng sao chụp và quét

Multifunction Finisher FG10

Bộ hoàn thiện có khả năng dập ghim, chia bộ so le, đục lỗ, gấp giấy (gấp đôi), dập ghim tạo sách

Folder Unit FG10

Bộ gấp giấy lắp thêm cho Multifunction Finisher FG10: Khả năng gấp giấy chữ Z và gấp 3

RISO Auto-Control Stacking Tray II

Khay đỡ giấy ra tự động điều chỉnh theo khổ giấy. Sức chứa 1.000 tờ

Wide Stacking Tray

Khay đỡ giấy sức chứa 1.000 tờ

PS Kit FG10

Bộ hỗ trợ ngôn ngữ in PostScript 3

IC Card Authentication Kit II

Bộ quản lý người sử dụng bằng thẻ

ComColor FW Ink Cartridges

4 hộp mực gồm:

Mực đen (tuổI thọ khoảng 92.000 bản in)

Mực xanh (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in)

Mực đỏ (tuổi thọ khoảng 110.000 bản in)

Mực vàng (tuổi thọ khoảng 87.000 bản in)

HC Staple 100

Ghim dùng cho Face Down Finisher F10

HC Staple Booklet

Ghim dùng cho Multifunction Finisher FG10 (Khi tạo sách)

ComColor Staple 50(G)

Ghim dùng cho Face Down Finisher F10