Phương thức chế bản/In
|
Chế bản kỹ thuật số tốc độ cao/in hoàn toàn tự động
|
Loại bản gốc
|
Tờ
|
Kích thước bản gốc (tối thiểu/tối đa)
|
90 mm x 140 mm đến 310 mm x 435 mm
|
Định lượng bản gốc
|
50 gsm đến 107 gsm
|
Sức chứa bộ nạp bản gốc
|
1 tờ
|
Vùng quét (tối đa)
|
297 mm x 435 mm
|
Khổ giấy in (tối thiểu/tối đa)
|
Kích Cỡ Tối Thiểu: 100 mm x 148 mm
Kích Cỡ Tối Đa: 297 mm x 420 mm
|
Dung lượng khay nạp giấy vào
|
Khoảng 1000 tờ (64 gsm đến 80 gsm). Chiều cao tối đa: 110 mm
|
Dung lượng khay chứa giấy ra
|
Khoảng 800 tờ (64 gsm đến 80 gsm). Chiều cao tối đa: 90 mm
|
Định lượng bản In
|
35 gsm đến 128 gsm
|
Chế độ xử lý hình ảnh
|
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, nét chì
|
Độ phân giải quét
|
300 dpi x 300 dpi
|
Độ phân giải hình ảnh in
|
300 dpi x 300 dpi
|
Thời gian chế bản
|
Từ 39 giây trở xuống (đối với nạp tài liệu gốc khổ B4/Tỉ lệ sao 100%)
|
Vùng in (tối đa)
|
251 mm x 357 mm (B4)
|
Tỷ lệ phóng thu
|
Chuẩn: 100%
Tỉ lệ sao chuẩn (phóng to): 141%, 122%, 116%
Tỉ lệ sao chuẩn (thu nhỏ): 94%, 87%, 82%, 71%
|
Tốc độ in
|
60, 80 và 100 tờ mỗi phút (Ba bước có thể thay đổi)
|
Điều chỉnh vị trí in*1
|
Chiều Dọc: ±10 mm (±13/32”) Chiều Ngang: ±10 mm (±13/32”) (*1)
|
Cấp mực
|
Hoàn toàn tự động (800 ml mỗi ống mực)
|
Nạp/thải chế bản (master)
|
Hoàn toàn tự động (200 tờ mỗi cuộn)
|
Dung lượng hộp chứa chế bản (master)
|
Khoảng 30 tờ
|
Giao diện người dùng
|
Bảng điều khiển dạng đèn LED
|
Kết nối máy tính
|
Giao diện USB PC
|
Tiếng ồn hhi vận hành
|
Tối đa 69 dB(A) (khi in 100 tờ mỗi phút ở vị trí của người vận hành)
|
Nguồn điện
|
220-240 V, 50-60 Hz <2,0 A/1,0 A>
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 160 W
Chế độ sẵn sàng: 15 W trở xuống
Chế độ ngủ: 10 W trở xuống
Tắt nguồn: 0,5 w trở xuống
|
Các chức năng
|
Chế độ quét bản gốc, Mức độ quét, Phóng to thu nhỏ, Ghép 2 vào 1, Tốc độ, Vị trí in, Chương trình, Không tải, Bảo mật, Hiển thị số đếm, In thử, In trực tiếp, Thiết lập tự động ngủ, Thiết lập tự động tắt nguồn, RISO iQuality System.
|
Kích thước
|
Khi sử dụng: 1280 mm (R) x 655 mm (S) x 515 mm (C)
Khi lưu giữ: 665 mm (R) x 655 mm (S) x 505 mm (C)
|
Không gian cần thiết
|
1280 mm (R) x 1255 mm (S) x 845 mm (C)
|
Trọng lượng (*2)
|
Khoảng 64 kg
|
Các tiêu chuẩn về an toàn
|
Tuân thủ quy định IEC 60950-1, mức ô nhiễm trong nhà 2, ở độ cao 2000 m trở xuống
|
Lưu ý:
*1 Nếu chiều rộng của giấy vượt quá 277 mm (10 29/32”), chiều rộng điều chỉnh vị trí in ngang sẽ thu hẹp lại tùy theo chiều rộng của giấy.
*2 Trọng lượng không bao gồm mực và bản gốc.
|