Hỗ trợ trực tuyến

WF-C579R

WF-C579R

Hiệu suất và độ bền cao.
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu
  • In ấn với chi phí thấp, độ bền cao và đáng tin cậy.
  • Tốc độ in nhanh 24ipm với thời gian in trang màu đầu tiên chỉ 5,3 giây. 
  • Hộp mực dung lượng cao giúp giảm chi phí vận hành. 
  • Tính năng in ấn và kết nối lý tưởng cho các nhóm làm việc yêu cầu in số lượng lớn.
CHỨC NĂNG IN  
Công nghệ in Đầu in PrecisionCore 4S printhead 4-color inkjet
Cấu hình đầu phun -
Độ phân giải tối đa 4.800 x 1.200 dpi
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) 24/24 ipm
Thời gian in bản đầu tiên -
Dung lượng bộ nhớ (RAM) -
Dung lượng ổ cứng (HDD) -
In 2 mặt tự động Có sẵn
Màn điều khiển Màn hình cảm ứng LCD màu 4.3 inch
Công suất in đề xuất 4.500 trang/tháng
Mức tiêu thụ điện khi vận hành 29 W
Độ ồn <55dB
Điện áp 220-240V; 50/60Hz
CHỨC NĂNG COPY  
Tốc độ 22 cpm
Số bản sao tối đa 1 lần 999
Độ phân giải 600 x 600 dpi
Khổ giấy sao chụp A4
CHỨC NĂNG QUÉT  
Loại cảm biến Color flatbed/Auto 2-sided ADF
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) -
Độ phân giải 1.200 x 2.400 dpi
Tính năng Scan to PC via Document Capture Pro, Scan
to Cloud6 (including email), Memory Device, Scan to Network Folder, Password Protected PDFs
CHỨC NĂNG FAX  
Cấu hình Có sẵn
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF  
Dung lượng giấy 50 tờ
Định lượng giấy  
Quét 2 mặt cùng lúc Có sẵn
KHAY GIẤY  
Khay giấy Khay giấy 1: 250 tờ + Khay tay: 80 tờ
Khay chứa giấy ra -
Khổ giấy A6 - A4
Định lượng giấy -
KẾT NỐI  
Kết nối USB 3.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct
Giao thức mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
GIẢI PHÁP  
Giải pháp Epson printer driver, PCL 5 driver emulation1, PCL 6 driver emulation1, PostScript 3, Epson Document Capture Pro
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO  
Hộp chứa mực thải  
Hộp mực  
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) Tiêu chuẩn: 10.000 bản; Hộp mực lớn: 50.000 bản
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) Tiêu chuẩn: 5.000 bản; Hộp mực lớn: 20.000 bản
                     

Sản phẩm cùng loại