Hỗ trợ trực tuyến

WF-C5890

WF-C5890

Hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí in ấn.
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu
  • Công nghệ PrecisionCore Heat-Free®.
  • Hộp mực có thể in tới 3.000 trang.
  • Tốc độ in lên đến 25 trang/phút (đen/màu).
  • Tiêu thụ điện năng thấp.
  • Định lượng in hàng tháng đề xuất 5.000 trang.
  • 4in1 (In / Sao chép / Quét / Fax), Wifi, Ethernet.
CHỨC NĂNG IN  
Công nghệ in Đầu in PrecisionCore
Cấu hình đầu phun 800 lỗ phun cho mỗi màu (Black, Cyan, Magenta, Yellow)
Độ phân giải tối đa 4.800 x 1.200 dpi
Tốc độ in (Đen trắng/ Màu; A4 ngang) 25/25 ipm
Thời gian in bản đầu tiên 5,3 giây
Dung lượng bộ nhớ (RAM) -
Dung lượng ổ cứng (HDD) -
In 2 mặt tự động Có sẵn
Màn điều khiển Màn hình cảm ứng LCD màu 4.3 inch
Công suất in đề xuất 5.000 trang/tháng
Mức tiêu thụ điện khi vận hành 27 W
Độ ồn <55dB
Điện áp 220-240V; 50/60Hz
CHỨC NĂNG COPY  
Tốc độ 22 cpm
Số bản sao tối đa 1 lần 999
Độ phân giải 600 x 1.200 dpi
Khổ giấy sao chụp A4
CHỨC NĂNG QUÉT  
Loại cảm biến CIS màu
Tốc độ quét (200 dpi; 1 mặt/ 2 mặt) 24 ipm
Độ phân giải 1.200 x 2.400 dpi
Tính năng Scan to PC via Document Capture Pro, Scan
to Cloud6 (including email), Memory Device, Scan to Network Folder, Password Protected PDFs
CHỨC NĂNG FAX  
Cấu hình Có sẵn
BỘ NẠP BẢN GỐC ADF  
Dung lượng giấy 50 tờ
Định lượng giấy 64 - 95 g/m2
Quét 2 mặt cùng lúc Quét đảo
KHAY GIẤY  
Khay giấy Khay giấy 1: 250 tờ + Khay tay: 80 tờ
Khay chứa giấy ra 150 tờ
Khổ giấy A6 - A4
Định lượng giấy  
KẾT NỐI  
Kết nối USB 3.0; Ether net; Wifi; Wifi Direct
Giao thức mạng TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SNTP, SLP, WSD, LLTD
GIẢI PHÁP  
Giải pháp Epson printer driver, PCL 5 driver emulation1, PCL 6 driver emulation1, PostScript 3, Epson Document Capture Pro
MỰC VÀ VẬT TƯ TIÊU HAO  
Hộp chứa mực thải  
Hộp mực  
* Hộp mực đen (K) (A4; độ phủ 5%) 3.000 bản
* Hộp mực màu (CMY) (A4; độ phủ 5%) 3.000 bản
                     

Sản phẩm cùng loại