· A4 in nhanh lên tới 26 / 26 trang/phút (đen trắng/ màu)
· Giao diện mạng LAN không dây có sẵn tiện lợi
· In hai mặt và in trực tiếp từ USB có sẵn
· Hỗ trợ Air Print và Mopria
· Bộ nhớ RAM chuẩn 512MB
· Chất lượng in cao với độ phân giải 1.200 x 1.200 dpi
Thông số kỹ thuật cơ bản
Loại máy
|
ECOSYS P5021cdn
ECOSYS P5021cdw
ECOSYS P5026cdn
ECOSYS P5026cdw
|
Loại
|
Để bàn
|
Chức năng
|
In
|
Phương thức tạo ảnh
|
Bán dẫn, laser
|
Tốc độ in (A4) (đơn sắc/màu)
|
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw: 21/21 trang/phút
ECOSYS P5026cdn/ ECOSYS P5026cdw: 26/26 trang/phút
|
Thời gian bản in đầu tiên (Đơn sắc/ Màu)
|
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw: 11/12.5 giây
ECOSYS P5026cdn/ ECOSYS P5026cdw: 9.5/10.5 giây
|
Thời gian khởi động
|
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw: 32 giây
ECOSYS P5026cdn/ ECOSYS P5026cdw: 29 giây
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi
|
Duplex
|
Tự động
|
Màn hình
|
Màn hình LCD 2 dòng
|
Tiêu thụ điện
|
Chế độ in
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw: 345W
ECOSYS P5026cdn/ ECOSYS P5026cdw: 375W
Chế độ chờ: 33W
Chế độ tiết kiệm điện: 0.9W
|
Độ ồn (IS07779/ IS09296)
|
Chế độ in:
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw: 48dB(A); Chế độ tĩnh: 44dB(A)
ECOSYS P5026cdn ECOSYS P5026cdw: 49dB(A); Chế độ tĩnh: 44dB(A)
Chế độ chờ: 30dB(A)
|
Kích thước (W x D x H) (Máy)
|
410mm x 410mm x 329mm
|
Trọng lượng (Máy)
|
Khoảng 21 kg
|
Bộ điều khiển
CPU
|
800MHz
|
Bộ nhớ
|
Tiêu chuẩn 512MB (Tối đa 512MB)
|
Giao diện
|
USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host x1; 802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct (ECOSYS P5021cdw/ECOSYS P5026cdw)
|
PDL
|
PRESCRIBE, PCL6 (PCL5c, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct Print Ver. 1.7
|
Giao thức hỗ trợ
|
TCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS, FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1; Apple Macintosh OS X 10.5 or later, Linux
|
In từ thẻ nhớ USB
|
Tiêu chuẩn
|
Định dạng in từ bộ nhớ USB
|
TIFF, JPEG, PDF, XPS
|
In di động
|
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
|
Quản lý giấy
Dung lượng giấy
|
Tiêu chuẩn: 250 tờ x1 (Khay gầm) + 50 tờ (Khay tay)
Tối đa: 550 tờ (Máy + PF-5110 x1 + khay tay)
|
Kích thước giấy
|
Khay gầm: Tối thiểu A6R – tối đa A4 (Legal)
Khay tay: Tối thiểu A6R – tối đa A4 (Legal)
|
Định lượng giấy
|
Khay gầm: 60-163 g/m²
Khay tay: 60 - 220 g/m²
|
In đảo mặt
|
A5R - A4/Legal; Định lượng: 60 - 120 g/m²
|
Khay giấy ra
|
Tối đa 150 tờ mặt úp
|
Vật tư thay thế và bộ phận chọn thêm
Hộp mực
|
ECOSYS P5021cdn/ ECOSYS P5021cdw
TK-5234K: Mực đen (2.600 trang)
TK-5234C/M/Y: Mực xanh/Mực đỏ/Mực vàng (2.200 trang)
TK-5224K: Mực đen (1.200 trang)
TK-5224C/M/Y: Mực xanh/Mực đỏ/Mực vàng (1.200 trang)
ECOSYS P5026cdn/ ECOSYS P5026cdw
TK-5244K : Mực đen (4.000 trang)
TK-5244C : Mực xanh (3.000 trang)
TK-5244M : Mực đỏ (3.000 trang)
TK-5244Y : Mực vàng (3.000 trang)
|
Hộp mực kèm máy mới
|
Màu đen 1.200 trang, Màu xanh/Màu đỏ/Màu vàng 1.200 trang
|
Bộ nạp giấy
|
PF-5110 : 250 tờ (Tối đa x1)
|
Bộ quản lý bằng thẻ
|
Card Authentication Kit (B)
|