FUJIXEROX

Hỗ trợ trực tuyến

DocuCentre-IV 4070/5070

DocuCentre-IV 4070/5070

Máy đa chức năng đơn sắc khổ A3

Mạnh mẽ - Năng suất - Hiệu quả - Chất lượng

  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tốc độ (A4): DocuCentre-IV 4070: 45 trang/phút; DocuCentre-IV 5070: 55 trang/phút

·         Bộ nhớ: 1GB; Tối đa: 2GB
·         HDD: 40GB (Chọn thêm)

·         Khổ giấy A3 – A5

·         Chức năng Quét màu (Chọn thêm)

·         Chức năng Fax (Chọn thêm)

·         Bộ đảo bản chụp/in (Duplex) có sẵn

·         Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) sức chứa 110 tờ

·         Khả năng chứa giấy mở rộng tối đa lên tới 5.095 tờ

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Bộ nhớ

1GB; Tối đa: 2GB (RAM 1GB chọn thêm)

Ổ cứng

Chọn thêm: HDD 40GB

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Thang sáng tối

256

Thời gian sấy

Ít hơn 30 giây (tại nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11x17”)

Khổ giấ ra

Tối đa A3, 11x17”  [khay tay, Tối đa: 297 x 432 mm]

Tối thiểu A5 [khay tay, Tối thiểu 88,9 x 98,4 mm; Tối đa: 297 x 431,8 mm]

Xóa lề:  4 mm

Định lượng giấy

(Khay 2, 4 và HCF chọn thêm)

Khay 1: 56 – 105 gsm    

Khay 2 - 4: 56 – 216 gsm

Khay tay: 56 – 216 gsm

HCF 56 – 216 gsm (khay dung lượng lớn)

Thời gian cho bản đầu tiên

3,2 giây (A4 ngang)

Phóng to thu nhỏ

Thiết lập: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000

Giá trị: 1:0.25 - 1:4.00 (1% mỗi bước)

Tốc độ sao chụp

A4 ngang trắng đen

DocuCentre-IV5070: 55 bản/phút

DocuCentre-IV4070: 45 bản/phút

 Dung lượng khay giấy

Chuẩn : 2 khay x 500 tờ + 1 khay tay x 95 tờ

Chọn thêm: HCF: 2.000 tờ và 2TM500 tờ x 2 khay hoặc TTM 1.000 tờ x 2 khay

Tối đa: 5.095 tờ

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay giấy ra

500 tờ

Nguồn điện

AC 220 – 240 ±10%

Công suất tiêu thụ

 

Tối đa: 2,2 KW (AC 220 V ±10%)

2,4 KW (AC 240 V ±10%)

Chế độ tiết kiệm năng lượng:  ít hơn 2.2W

Chế độ nghỉ: ít hơn 140 W

Kích thước

Rộng 640 x Dài 684 x Cao 1.160mm (với bộ kéo đảo bản gốc)

Trọng lượng

75 kg (thân máy + bộ kéo đảo bản gốc)

Khoảng trống yêu cầu

Rộng 990 x dài 1.104mm

 

CHỨC NĂNG IN

Bộ nhớ

RAM: 1,5GB – 2GB

HDD: 40GB

Khổ giấy ra

Tương tự chức năng sao chụp

Tốc độ in

Tương tự tốc độ sao chụp

Độ phân giải in

Độ phân giải chuẩn: 300 300 dpi

Độ phân giải cao: 600 x 600 dpi

Độ phân giải tốt nhất:1.200 x 1.200 dpi

PDL

Chuẩn: PCL6

Chọn thêm:  Adobe PostScript 3

Phương thức kết nối

Ethernet (chuẩn):  TCP/IP(lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, BMLinkS, ThinPrint),Novel NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk

Parallel (chọn thêm):  Compatible, Nibble, ECP

Hệ điều hành PC

Chuẩn: (PCL): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS X 10.5/10.6

Chọn thêm: (PS3): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); MAC OS 9.2.2; MAC OS X 10.3.9 – 10.4.11 (Except 10.4.7)/10.5/10.6

Fonts

Chuẩn: PCL6/5: 82 European fonts, 35 Symbol sets, 1 China Font(ShuSong), 6 Korea Font(Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul)

Chọn thêm: [Adobe PostScript 3 kit]: 136 Roman fonts, [TC/SC Additional Font ROM Kit]: 4 Chinese fonts (ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong)

Mô phỏng

Chuẩn:  ESC/P-K (LQ1900K II), HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), PCL5/PCL6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895

Kết nối

Chẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T; USB2.0

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T*6 Bidirectional Parallel(IEEE1284-B)

In từ thẻ nhớ USB

Chọn thêm

 

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét

Trắng đen: 70 bản/phút; Màu: 70 bản/phút (A4 ngang/ 200dpi)

Kết nối

Chuẩn:  Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm:  Ethernet 1000BASE-T

Lưu vào bộ nhớ của máy (Scan to Folder)

Phương thức

TCP/IP (WebDAV, HTTP)

Định dạng file

 

Đơn sắc: TIFF, DocuWorks, PDF, XPS

Grayscale: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Driver

TWAIN

Hệ điều hành PC

Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Quét về máy tính (Scan to PC)

Phương thức

TCP/IP (SMB/FTP)

Hệ thống tương thích

 

Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

Mac OS X (Mọi phiên bản)

NetWare 5.11/5.12

Định dạng file

Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu : TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Quét vào Email (Scan to e-mail)

Phương thức

TCP/IP(SMTP)

Định dạng file

Trắng đen: TIFF(phương pháp nén: MH, MMR), DocuWorks, PDF, XPS

Màu: TIFF(phương pháp nén: JPEG), JPEG, DocuWorks, PDF, XPS, High Compression DocuWorks, High Compression PDF, High Compression XPS

Quét vào thẻ nhớ USB

Scan to USB (Chọn thêm)

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc gửi đi

Tối đa: A3, 11x17”, bản gốc dài (Tối đa 600mm)

Khổ giấy nhận

Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: A5

Thời gian gửi

Dưới 3 giây

Kiểu truyền

G3

Độ phân giải

 

Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)

Tốt: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)

Tốt nhất: (400 dpi16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400 dpi (15.7 x 15.7 dots/mm)

Tốt nhất: (600 dpi600 x 600 dpi (23.6 x 23.6 dots/mm)

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền

Tối đa: G333.6 kbps

Số line

PBX, PSTN, Max. 3 cổng (G3-3 cổng)

 

FAX TRỰC TIẾP TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm – Phải lắp cùng chức năng Fax)

Khổ bản gốc

A3, B4, A4

Tốc độ gửi

Tương tự chức năng FAX

Độ phân giải gửi đi

Chuẩn: 200 x 100 dpi (7.9x3.9 dots/mm)

Tốt: 200 x 200 dpi (7.9x7.9 dots/mm)

Tốt nhất: 400 400 dpi (15.7x15.7 dots/mm), 600 600 dpi (23.6x23.6 dots/mm)

Số line

Tương tự chức năng FAX

Hệ thống tương thích

Microsoft Windows (Mọi phiên bản)

 

INTERNET FAX (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

A3, B4, A4

Độ phân giải quét

Tương tự tính năng FAX

Định dạng ra

Định dạng: TIFF-FX, phương pháp nén: MH, MMR, JBIG

Hồ sơ

TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J

Giao thức

Gửi: SMTP,

nhận: SMTP, POP3

Kết nối

Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

 

*Chỉ lắp được khi cấu hình của máy là Copy + In + Scan + Fax

 

BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Có sẵn)

Kiểu

Tự động nạp + đảo bản gốc

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: A5

38 - 128gsm

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ quét (A4 ngang)

DocuCentre-IV5070: 55 bản/phút

DocuCentre-IV4070: 46 bản/phút

 

BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN (Có sẵn)

Khổ giấy

A3 – A5

Định lượng giấy

60 – 169gsm

 
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN (Mỗi máy chỉ lắp được 1 trong các loại dưới đây)

Finisher-A1

Loại: Chia / Xếp (So-le)

Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: Postcards (100 x 148mm), 55 – 220 gsm

Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 500 tờ. [Dập ghim] 30 bộ

Dung lượng giấy dập ghim: A4: 50 tờ (Tối đa 90gsm)

Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11x17”, Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: ĐơnTrước/ Nghiêng

Finisher-B1

Loại: Chia / Xếp (So-le)

Khổ giấy / ĐỊnh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5; 55 - 220gsm

Dung lượng: [Không dập ghim] A4: 2.000 tờ, B4: 1.000 tờ, Nhiều khổ: 300 tờ. [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1.000 tờ, B4 lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ.  Tạo sách/Gập: 50 bộ hoặc 600 tờ; Gập: 500 tờ

Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (tối đa 90gsm2)

Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Nghiêng; Sau/Thẳng); Kép (song song)

Các bộ phận chọn thêm cho Finisher-B1: Bộ đục lỗ, Bộ tạo sách và gập giấy

Finisher-C1

Loại: Chia / Xếp (So-le)

Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm

Dung lượng: 500 tờ (A4)

Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)

Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5

Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song)

Đục lỗ2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ)

Booklet Finisher-C1

Loại: Chia / Xếp (So-le)

Khổ giấy / Đinh lượng giấy: Tối đa: A3, 11 ×17", Tối thiểu: B5, 60 – 216 gsm

Dung lượng: 500 tờ (A4)

Dung lượng giấy dập ghim: 50 tờ Tối đa 90 gsm

Khổ giấy dập ghim: Tối đa: A3, 11 x 17”, Tối thiểu: B5

Vị trí dập ghim: Đơn (Trước/Sau/Nghiêng); Kép (Song song)

Đục lỗ2/4 lỗ (Chọn thêm US 2/3 lỗ)

Tạo sáchDập ghim gáy sách: 15 tờ, Gập đôi 5 tờ

 

KHAY GIẤY CHỌN THÊM

Two Tray Module

(Khay đôi)

Khổ giấy: Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu A5

Định lượng giấy: 60  216 gsm

Dung lượng giấy: 1.000 tờ (500 tờ x 2 khay)

Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 25 kg

Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 990 Sâu 1.104mm

Tandem Tray Module

(Khay kép)

Khổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF

Định lượng giấy: 60  216 gsm

Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm)

Kích thước / Trọng lượng: Rộng 540 x Sâu 605 x Cao 278 mm, 32 kg

Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.090 Sâu 1.104 mm

HCF

Khay dung lượng lớn

Khổ giấy: Tối đa A4LEF, B5LEF, 8.5x11” LEF

Định lượng giấy: 60  216 gsm

Dung lượng giấy: 2.000 tờ (80gsm)

Kích thước / Trọng lượng: Rộng 389 x Sâu 610 x Cao 380 mm, 29 kg

Không gian cần thiết cho lắp đặt: Rộng 1.050 Sâu 1.112 mm