Hỗ trợ trực tuyến

TASKalfa 6501i/8001i

TASKalfa 6501i/8001i

Đa chức năng công suất cao
Đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng
  • Đặc điểm nổi bật
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài Liệu

·         Tốc độ in/sao chụp lên đến 65/80 trang/phút

·         RAM 3 GB và HDD 320 GB

·         In mạng và in từ thiết bị di động
Tốc độ quét lên tới 180 trang/phút

·         Hỗ trợ định lượng giấy 300 g/m² và in banner

·         Tính năng bảo mật với IC card reader

·         Tuổi thọ vật tư cao

TỔNG QUAN

Loại máy

Đa chức năng đơn sắc A3

Công nghệ

KYOCERA Laser đơn sắc, HyPAS™

Tốc độ

TASKalfa 6501i: 65 trang/phút A4

TASKalfa 8001i: 80 trang/phút A4

Độ phân giải

600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9.600 dpi x 600 dpi

Thời gian khởi động

Khoảng. 30 giây

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

TASKalfa 6501i: khoảng. 5,2 giây

TASKalfa 8001i: khoảng. 4,7 giây

Kích thước (rộng x dài x cao)

685 x 723 x 1.053 mm (không bao gồm DP)

Trọng lượng

Khoảng. 155 kg

Công suất tiêu thụ

TASKalfa 6501i: in: 1210 W, nghỉ: 300 W, ngủ: 1,8 W

TASKalfa 8001i: in: 1410 W, nghỉ: 300 W, ngủ: 1,8 W

Nguồn điện

AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz

Độ ồn (ISO 7779)

in: 54.3 dB(A) LpA, nghỉ: 34,1 dB(A) LpA

Tiêu chuẩn an toàn

GS, TÜV, CE

Bộ nhớ

3072 MB RAM + 320 GB

 

XỬ LÝ GIẤY

Dung lượng giấy vào

150-tờ khay tay, 60–300 g/m², (banner 136-163 g/m²), A6R -305 x 457 mm, Tab paper (136 - 256 g/m²), Banner tối đa. 305 x 1,220 mm; 2 x 500-tờ khay gầm 60-220 g/m², 140 x 182-305 x 457 mm

Dung lượng giấy vào

Chuẩn: 4.150 tờ (500 tờ x 2 khay trên + 1.500 tờ x 2 khay dưới + 150 tờ khay tay) 
Tối đa: 7.650 tờ (Máy chính + PF780 + PF470)

Bộ phận đảo bản in

Có sẵn hỗ trợ A5R-305 x 457 mm, 60–256 g/m²

Khay giấy ra

Khay giấy ra loại (D) (Chọn thêm): khay trên 100 tờ, khay dưới 250 tờ;
Khay tách tác vụ 70 tờ (Chọn thêm cho bộ hoàn thiện)
Tối đa. Dung lượng chọn thêm 4.300 tờ (Khi lắp thêm bộ hoàn thiện)

Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc

(kéo 1 lần quét 2 mặt) 270 tờ; 35–220 g/m² (1 mặt), 50–220 g/m² (2 mặt); A6–A3

 

CHỨC NĂNG IN

Vi xử lý

Freescale QorIQ P1022 (Dual Core) 1067 MHz

Ngôn ngữ điều khiển

PRESCRIBE IIe

Ngôn ngữ in

PCL6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3(PostScript 3 compatible), PDF Direct Print, XPS Direct Print

Tính năng

Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

 

CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Khổ giấy tối đa

A3

Tính năng

Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang

Độ đậm nhạt

Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức

Tỉ lệ phóng đại định sẵn

5 thu nhỏ/5 phóng to

Giải phóng thu

25 - 400 % ,1 % mỗi bước

Sao chụp liên tục

1-9999

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ

 

CHỨC NĂNG QUÉT

Định dạng

PDF (high compression, encrypted, PDF/A, Searchable PDF), JPEG, TIFF, XPS

Chế độ

Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR

Khổ tối đa

A3

Tính năng

Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD

Độ phân giải

600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)

Tốc độ quét

Màu: 100 ảnh/phút, đen trắng: 180 ảnh/phút, (A4, 300dpi, quét 2 mặt)

 

CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)

Chuẩn

ITU-T Super G3

Tốc độ Modem

Tối đa. 33,6 kbps

Tốc độ truyền

Tối đa. 3 giây (JBIG)

Mật độ quét

Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi

Khổ tối đa

A3

Phương thức nén

JBIG, MMR, MR, MH

Bộ nhớ

Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB

Tính năng

Fax qua internet (chọn thêm), network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax kép với hệ thống fax thứ 2

 

GIAO DIỆN

Giao diện chuẩn

USB 2.0 (Hi-Speed) x 4, USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System

 

BỘ PHẬN CHỌN THÊM

Khay giấy

PF-770: 3.000 tờ x 2 (A4); PF-780: 500 tờ (lắp cạnh); PF-730: 500 tờ x 2; PF-740: 1.500 tờ x 2 (A4)

Bộ hoàn thiện

DF-790: Bộ hoàn thiện 4.000 tờ. (Chọn thêm:  PH-7C: Bộ dập ghim; MT-730: Bộ tách tài liệu; BF-730: Bộ tạo sách và gấp giấy)

Bộ phận Fax

Fax System (W)

Bộ phận Internet Fax

Internet Fax (A)

Bộ bảo mật dữ liệu

Data Security Kit (E)

Bộ bảo vệ tài liệu

Printed Document Guard Kit (B)

Bộ quản lý bằng thẻ

Card Authentication Kit (B); Card Reader Holder (E)

Giao diện mạng

IB-50: Giao diện mạng tốc độ cao; IB-51: Giao diện mạng không dây

Bộ hỗ trợ in giấy dài

Banner Guide (A)

Khay đỡ bản chụp

Copy Tray (D)

 

VẬT TƯ TIÊU HAO VÀ THAY THẾ

Hộp mực

TK-6709: 70.000 trang với khổ A4 độ phủ 5%

Bộ vật tư thay thế

MK-6715(A/C): 600.000/300.000 trang khổ A4 độ phủ 5%

Hộp mực thải

WT-861: Tuổi thọ 500.000 trang

Hộp ghim

SH-12: Dùng cho DF-790