TỔNG QUAN
|
Loại máy
|
Đa chức năng màu A3
|
Công nghệ
|
KYOCERA Laser màu, HyPAS™
|
Tốc độ
|
25 trang/phút A4
|
Độ phân giải
|
600x600 dpi, công nghệ Multi-bit cho chất lượng in tương đương 9,600 dpi x 600 dpi
|
Thời gian khởi động
|
Khoảng. 30 giây
|
Thời gian cho bản chụp đầu tiên
|
Khoảng. 6.2 giây đơn sắc, 8.1 giây màu
|
Kích thước (rộng x dài x cao)
|
594 x 737 x 745 mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng. 87.5 kg
|
Công suất tiêu thụ
|
in: 590 W đối với màu, 550 W đối với đen trắng
nghỉ: 130 W
ngủ: 1,7 W
|
Nguồn điện
|
AC 220 V – 240 V, 50/60 Hz
|
Độ ồn (ISO 7779)
|
in: 46.4 dB(A) LpA đơn sắc; 46.7 dB(A) LpA màu
nghỉ: 33.3 dB(A) LpA
|
Tiêu chuẩn an toàn
|
GS, TÜV, CE
|
Bộ nhớ
|
3584 MB RAM + 160 GB HDD
|
|
|
XỬ LÝ GIẤY
|
Dung lượng giấy vào
|
100-tờ khay tay, 60–256 g/m², A6R–A3; 2 x 500-tờ khay gầm, 60–256 g/m², A5R–A3
|
Dung lượng giấy vào tối đa
|
4,100 tờ A4
|
Bộ phận đảo bản in
|
Có sẵn hỗ trợ A5R-A3, 60–220 g/m²
|
Khay giấy ra
|
280 tờ
Tối đa. Với chọn thêm: 1,000 tờ
|
|
|
CHỨC NĂNG IN
|
Vi xử lý
|
Freescale QorIQ P1022(Dual Core)800 MHz
|
Ngôn ngữ điều khiển
|
PRESCRIBE IIc
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 6 (PCL5c / PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS Direct print, PDF Direct print
|
Fonts
|
93 outline fonts (PCL), 136 fonts (KPDL3), 8 fonts (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of onedimensional barcodes plus two-dimensional barcode (PDF-417)
|
Tính năng
|
Mã hóa file PDF in trực tiếp, in bằng IPP, in e-mail, in WSD, in bảo mật qua SSL, IPsec, SNMv3, sao chụp nhanh, thư mục in, in cá nhân, chức năng quản lý lưu trữ công việc và quản lý công việc
|
Hệ điều hành
|
Tất cả các phiên bản hệ điều hành
|
|
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
Khổ giấy tối đa
|
A3
|
Tính năng
|
Quét 1 lần sao chụp nhiều, chia bộ điện tử, ghép trang, lặp hình ảnh, đánh số trang, chế độ bìa, chụp sách, chụp chen ngang, dịch ảnh
|
Độ đậm nhạt
|
Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 mức
|
Tỉ lệ phóng đại định sẵn
|
5 thu nhỏ/5 phóng to
|
Giải phóng thu
|
25 - 400 % ,1 % mỗi bước
|
Sao chụp liên tục
|
1 - 999
|
Chế độ
|
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, bản đồ
|
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT
|
Định dạng
|
PDF (high compression, encrypted, PDF/A), Searchable PDF (Option), JPEG, TIFF, XPS
|
Chế độ
|
Chữ, ảnh, chữ + ảnh, tối ưu cho OCR
|
Khổ tối đa
|
A3
|
Tính năng
|
Quét tới email, quét tới FTP, Network TWAIN, quét tới SMB, quét tới BOX, quét tới USB Host, quét WSD
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200x100 dpi, 200x400 dpi, (256 thang xám)
|
Tốc độ quét
|
100 ảnh/phút màu và đơn sắc (A4, 300 dpi, 2 mặt với DP-772)
|
|
|
CHỨC NĂNG FAX
|
Chuẩn
|
ITU-T Super G3
|
Tốc độ Modem
|
Tối đa. 33.6 kbps
|
Tốc độ truyền
|
Tối đa. 3 giây (JBIG)
|
Mật độ quét
|
Bình thường: 200 x 100 dpi, mịn: 200 x 200 dpi, siêu mịn: 200 x 400 dpi, siêu mịn: 400 x 400 dpi
|
Khổ tối đa
|
A3
|
Phương thức nén
|
JBIG, MMR, MR, MH
|
Bộ nhớ
|
Chuẩn 12 MB, tối đa. 128 MB
|
Tính năng
|
Chọn thêm. Fax qua internet, network faxing, xoay hình gửi, xoay hình nhận, nhận fax 2 mặt, bộ nhớ nhận, mailbox, chuẩn đoán từ xa, fax 2 lần
|
|
|
GIAO DIỆN
|
Giao diện chuẩn
|
USB 2.0 (Hi-Speed) x 4, USB Host 2.0, Fast Ethernet 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT, khe cho chức năng chọn thêm print server, khe cho chức năng chọn thêm SD-card, khe cho chức năng chọn thêm Fax System
|
|